Đội bóng vàng Chiết Giang - Liaoning Hổ Bay 19.01.2025
- 19/01/25 06:35
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 182
- GP
- 182
- 90
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
12/10/24
07:35
Liaoning Hổ Bay
- 31
- 21
- 42
- 29
- 33
- 28
- 21
- 30
TTG
30/08/24
07:30
Đội bóng vàng Chiết Giang
- 11
- 15
- 24
- 23
- 13
- 17
- 17
- 23
TTG
24/03/24
07:35
Đội bóng vàng Chiết Giang
- 25
- 27
- 21
- 23
- 21
- 12
- 18
- 18
TTG
03/01/24
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 24
- 27
- 21
- 19
- 27
- 24
- 33
- 19
TTG
15/05/23
07:35
Liaoning Hổ Bay
- 28
- 26
- 24
- 28
- 22
- 25
- 8
- 15
Resultados mais recentes: Đội bóng vàng Chiết Giang
TTG
17/01/25
06:35
Thiên Tân
- 32
- 25
- 22
- 27
- 25
- 42
- 37
- 31
TTG
15/01/25
06:35
Shandong Kirins
- 25
- 15
- 17
- 24
- 23
- 16
- 21
- 18
TTG
13/01/25
06:35
Đội bóng vàng Chiết Giang
- 33
- 31
- 21
- 13
- 24
- 30
- 29
- 19
TTG
11/01/25
06:35
Đội bóng vàng Chiết Giang
- 32
- 23
- 29
- 22
- 23
- 27
- 21
- 21
TTG
09/01/25
06:35
Đội bóng vàng Chiết Giang
- 37
- 25
- 29
- 28
- 20
- 31
- 21
- 21
Resultados mais recentes: Liaoning Hổ Bay
TTG
17/01/25
06:35
Ningbo Rockets
- 32
- 28
- 28
- 19
- 30
- 28
- 28
- 27
TTG
14/01/25
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 34
- 26
- 30
- 27
- 25
- 28
- 36
- 25
TTG
12/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 39
- 19
- 18
- 27
- 23
- 27
- 35
- 15
TTG
10/01/25
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 33
- 19
- 36
- 16
- 30
- 23
- 23
- 25
TTG
08/01/25
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 27
- 34
- 23
- 31
- 27
- 27
- 26
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 27 | 4 | 3221:2838 | |
2 | 31 | 24 | 7 | 3580:3363 | |
3 | 32 | 22 | 10 | 3358:3204 | |
4 | 32 | 22 | 10 | 3381:3145 | |
5 | 32 | 22 | 10 | 3358:3189 | |
6 | 32 | 21 | 11 | 3598:3338 | |
7 | 31 | 20 | 11 | 3125:2994 | |
8 | 31 | 20 | 11 | 3222:3055 | |
9 | 30 | 21 | 9 | 3312:3076 | |
10 | 31 | 17 | 14 | 3284:3126 | |
11 | 32 | 16 | 16 | 3399:3441 | |
12 | 29 | 17 | 12 | 3240:3045 | |
13 | 32 | 11 | 21 | 3351:3429 | |
14 | 32 | 11 | 21 | 3266:3551 | |
15 | 32 | 9 | 23 | 3247:3563 | |
16 | 32 | 8 | 24 | 3268:3640 | |
17 | 31 | 8 | 23 | 3172:3418 | |
18 | 31 | 7 | 24 | 2999:3299 | |
19 | 32 | 5 | 27 | 3003:3312 | |
20 | 30 | 5 | 25 | 3099:3457 |