Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters - Magnolia Hotshots 16.01.2025
- 16/01/25 06:30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 175
- GP
- 175
- 86
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
31/01/24
07:00
Magnolia Hotshots
- 29
- 20
- 21
- 19
- 16
- 22
- 15
- 26
TTG
28/01/24
02:00
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 17
- 21
- 33
- 32
- 31
- 20
- 16
- 18
TTG
26/01/24
07:00
Magnolia Hotshots
- 30
- 13
- 19
- 20
- 14
- 20
- 26
- 18
TTG
24/01/24
03:00
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 16
- 25
- 19
- 19
- 18
- 20
- 23
- 21
TTG
12/11/23
05:15
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 22
- 29
- 19
- 22
- 22
- 29
- 29
- 27
Resultados mais recentes: Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
TTG
11/01/25
06:30
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 17
- 33
- 20
- 23
- 18
- 28
- 25
- 20
TTG
07/01/25
04:00
Terrafirma Dyip
- 36
- 13
- 35
- 24
- 29
- 31
- 28
- 34
TTG
19/12/24
04:00
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 30
- 24
- 26
- 25
- 15
- 33
- 39
- 29
TTG
17/12/24
06:30
Phoenix Fuel Masters: Đội bóng Phoenix Fuel Masters
- 29
- 26
- 29
- 31
- 21
- 24
- 31
- 33
TTG
13/12/24
06:30
Barangay Ginebra San Miguel
- 23
- 24
- 24
- 23
- 28
- 20
- 17
- 7
Resultados mais recentes: Magnolia Hotshots
TTG
12/01/25
06:30
Magnolia Hotshots
- 17
- 12
- 31
- 18
- 20
- 20
- 20
- 25
TTG
10/01/25
04:00
Terrafirma Dyip
- 25
- 15
- 26
- 18
- 28
- 13
- 27
- 21
TTG
25/12/24
06:30
Barangay Ginebra San Miguel
- 24
- 17
- 26
- 28
- 30
- 25
- 23
- 14
TC
20/12/24
06:30
Magnolia Hotshots
- 21
- 17
- 26
- 23
- 22
- 23
- 18
- 24
TTG
18/12/24
04:00
Đội bóng Elasto Painters Mưa hay Nắng
- 31
- 19
- 31
- 21
- 23
- 24
- 31
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 984:942 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 1041:978 | |
3 | 9 | 6 | 3 | 888:816 | |
4 | 9 | 6 | 3 | 877:840 | |
5 | 9 | 6 | 3 | 923:904 | |
6 | 6 | 4 | 2 | 590:593 | |
7 | 8 | 5 | 3 | 852:809 | |
8 | 8 | 4 | 4 | 777:775 | |
9 | 8 | 3 | 5 | 779:808 | |
10 | 8 | 3 | 5 | 807:838 | |
11 | 9 | 3 | 6 | 870:864 | |
12 | 8 | 1 | 7 | 748:839 | |
13 | 9 | 0 | 9 | 854:984 |