Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ) - Đại học Bang Ohio (Nữ) 29.12.2024
- 29/12/24 14:00
-
- 63 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
16
9
20
18
63
Đại học Bang Ohio (Nữ)
23
23
16
15
77
Quý 1
16
:
23
1
0 - 1
Đại học Bang Ohio (Nữ)
1:14
2
0 - 3
Đại học Bang Ohio (Nữ)
1:24
2
2 - 3
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
1:35
3
2 - 6
Đại học Bang Ohio (Nữ)
1:53
2
2 - 8
Đại học Bang Ohio (Nữ)
2:16
2
4 - 8
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
2:26
2
4 - 10
Đại học Bang Ohio (Nữ)
2:37
3
4 - 13
Đại học Bang Ohio (Nữ)
2:54
2
4 - 15
Đại học Bang Ohio (Nữ)
3:16
2
6 - 15
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
3:48
2
8 - 15
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
4:27
2
8 - 17
Đại học Bang Ohio (Nữ)
5:00
2
10 - 17
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
5:56
2
12 - 17
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
6:34
3
12 - 20
Đại học Bang Ohio (Nữ)
6:56
2
14 - 20
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
7:13
1
15 - 20
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
9:02
1
16 - 20
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
9:02
3
16 - 23
Đại học Bang Ohio (Nữ)
9:59
Quý 2
9
:
23
1
16 - 24
Đại học Bang Ohio (Nữ)
10:44
1
16 - 25
Đại học Bang Ohio (Nữ)
10:44
2
18 - 25
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
10:50
2
18 - 27
Đại học Bang Ohio (Nữ)
11:37
2
20 - 27
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
12:21
2
20 - 29
Đại học Bang Ohio (Nữ)
13:28
1
20 - 30
Đại học Bang Ohio (Nữ)
13:28
2
20 - 32
Đại học Bang Ohio (Nữ)
13:54
1
21 - 32
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
14:15
2
21 - 34
Đại học Bang Ohio (Nữ)
14:36
2
21 - 36
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:10
2
21 - 38
Đại học Bang Ohio (Nữ)
15:37
2
23 - 38
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
16:08
2
23 - 40
Đại học Bang Ohio (Nữ)
18:00
2
23 - 42
Đại học Bang Ohio (Nữ)
18:23
2
23 - 44
Đại học Bang Ohio (Nữ)
18:57
2
25 - 44
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
19:17
1
25 - 45
Đại học Bang Ohio (Nữ)
19:59
1
25 - 46
Đại học Bang Ohio (Nữ)
19:59
Quý 3
20
:
16
3
28 - 46
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
20:29
2
30 - 46
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
21:13
2
32 - 46
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
21:58
2
34 - 46
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
22:34
1
34 - 47
Đại học Bang Ohio (Nữ)
23:23
2
36 - 47
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
24:13
2
36 - 49
Đại học Bang Ohio (Nữ)
25:41
1
36 - 50
Đại học Bang Ohio (Nữ)
25:42
1
36 - 51
Đại học Bang Ohio (Nữ)
25:42
1
36 - 52
Đại học Bang Ohio (Nữ)
26:29
1
37 - 52
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
26:33
2
37 - 54
Đại học Bang Ohio (Nữ)
26:51
2
37 - 56
Đại học Bang Ohio (Nữ)
27:17
2
37 - 58
Đại học Bang Ohio (Nữ)
27:32
2
37 - 60
Đại học Bang Ohio (Nữ)
28:14
1
38 - 60
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
28:32
1
38 - 61
Đại học Bang Ohio (Nữ)
28:38
1
38 - 62
Đại học Bang Ohio (Nữ)
28:38
1
39 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
29:01
1
40 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
29:01
3
43 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
29:25
2
45 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
29:59
Quý 4
18
:
15
2
47 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
30:12
1
48 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
31:17
1
49 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
31:17
1
50 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
31:54
1
51 - 62
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
31:54
2
51 - 64
Đại học Bang Ohio (Nữ)
33:03
2
53 - 64
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
33:15
1
53 - 65
Đại học Bang Ohio (Nữ)
34:54
1
53 - 66
Đại học Bang Ohio (Nữ)
34:54
1
53 - 67
Đại học Bang Ohio (Nữ)
35:24
2
53 - 69
Đại học Bang Ohio (Nữ)
35:52
3
56 - 69
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
36:02
2
56 - 71
Đại học Bang Ohio (Nữ)
36:29
1
57 - 71
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
36:46
1
58 - 71
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
36:46
2
60 - 71
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
37:15
2
62 - 71
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
37:50
2
62 - 73
Đại học Bang Ohio (Nữ)
38:04
1
63 - 73
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
39:04
1
63 - 74
Đại học Bang Ohio (Nữ)
39:11
1
63 - 75
Đại học Bang Ohio (Nữ)
39:11
2
63 - 77
Đại học Bang Ohio (Nữ)
39:45
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 3/16 (18.8%)
- 3 con trỏ
- 4/20 (20%)
- 20/48 (41.7%)
- 2 con trỏ
- 24/47 (51.1%)
- 14/26 (53%)
- Ném miễn phí
- 17/23 (73%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 17
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Adams, Destiny
G-F
DIM
31
REB
17
HT
2
PHT
37:00
Kính
31
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/18
(50%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
11/24
(46%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
17
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
Petty, Ajae
F
DIM
16
REB
10
HT
1
PHT
22:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
McMahon, Cotie
F
DIM
16
REB
11
HT
5
PHT
38:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
3/11
(27%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/16
(31%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Gray, Chance
G
DIM
15
REB
2
HT
1
PHT
31:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
McMiller, Kiyomi
DIM
14
REB
5
HT
3
PHT
26:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
3/13
(23%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/19
(26%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 141
- GP
- 141
- 63
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
29/12/24
14:00
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 16
- 9
- 20
- 18
- 23
- 23
- 16
- 15
TTG
11/01/24
18:00
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 13
- 9
- 19
- 14
- 27
- 24
- 23
- 16
TTG
04/12/22
12:05
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 6
- 22
- 21
- 21
- 20
- 23
- 18
- 21
TTG
07/02/22
18:00
Đại học Bang Ohio (Nữ)
61
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
57
TTG
23/01/22
13:00
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 19
- 13
- 16
- 23
- 22
- 16
- 21
- 21
Resultados mais recentes: Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
TTG
02/01/25
19:00
Maryland Terrapins (Nữ)
- 19
- 21
- 24
- 14
- 13
- 9
- 21
- 18
TTG
29/12/24
14:00
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 16
- 9
- 20
- 18
- 23
- 23
- 16
- 15
TTG
15/12/24
14:00
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 19
- 26
- 15
- 26
- 11
- 10
- 13
- 14
TTG
11/12/24
19:00
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 25
- 21
- 15
- 22
- 17
- 14
- 16
- 11
TTG
08/12/24
15:00
Wisconsin Badgers (Phụ nữ)/North Carolina A&T Aggies (Nữ)
- 17
- 10
- 26
- 13
- 11
- 15
- 16
- 22
Resultados mais recentes: Đại học Bang Ohio (Nữ)
TTG
29/12/24
14:00
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 16
- 9
- 20
- 18
- 23
- 23
- 16
- 15
TTG
20/12/24
20:30
Stanford Cardinal (Nữ)
- 6
- 13
- 20
- 20
- 16
- 17
- 24
- 27
TTG
17/12/24
12:00
Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 31
- 13
- 20
- 18
- 10
- 8
- 25
- 14
TTG
17/12/24
12:00
Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 31
- 13
- 20
- 18
- 10
- 8
- 25
- 14
TTG
14/12/24
11:00
Đại học Bang Ohio (Nữ)
- 23
- 29
- 18
- 17
- 14
- 4
- 12
- 9