Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

San Antonio Spurs - Sacramento Kings 06.12.2024

1
2
3
4
T
San Antonio Spurs
33
26
27
27
113
Sacramento Kings
33
36
31
40
140
San Antonio Spurs SAS

Chi tiết trận đấu

Sacramento Kings SAC
Quý 1
33 : 33
2
0 - 2
Fox, De'Aaron
0:12
3
3 - 2
Champagnie, Julian
0:37
2
3 - 4
DeRozan, DeMar
0:59
2
5 - 4
Champagnie, Julian
1:38
3
8 - 4
Champagnie, Julian
2:37
3
8 - 7
Fox, De'Aaron
2:52
3
8 - 10
Monk, Malik
3:15
3
11 - 10
Champagnie, Julian
3:32
2
13 - 10
Castle, Stephon
4:31
2
13 - 12
Len, Alex
5:44
2
15 - 12
Johnson, Keldon
6:17
2
15 - 14
DeRozan, DeMar
6:28
2
17 - 14
Johnson, Keldon
6:33
1
18 - 14
Johnson, Keldon
6:33
2
18 - 16
DeRozan, DeMar
6:50
3
21 - 16
Johnson, Keldon
7:12
2
23 - 16
Johnson, Keldon
7:27
2
25 - 16
Sochan, Jeremy
8:00
3
28 - 16
Sochan, Jeremy
8:31
3
28 - 19
Huerter, Kevin
8:42
1
29 - 19
Champagnie, Julian
8:55
1
30 - 19
Champagnie, Julian
8:55
2
32 - 19
Paul, Chris
9:23
2
32 - 21
Murray, Keegan
9:37
3
32 - 24
Huerter, Kevin
9:55
2
32 - 26
Sabonis, Domantas
10:31
1
32 - 27
Sabonis, Domantas
10:31
2
32 - 29
Sabonis, Domantas
10:57
2
32 - 31
Fox, De'Aaron
11:23
1
33 - 31
Castle, Stephon
11:28
2
33 - 33
Sabonis, Domantas
11:53
Quý 2
26 : 36
3
33 - 36
Murray, Keegan
12:36
1
33 - 37
Robinson, Orlando
13:15
3
36 - 37
Champagnie, Julian
13:32
2
38 - 37
Branham, Malaki
14:05
2
38 - 39
Robinson, Orlando
14:25
2
40 - 39
Collins, Zach
14:40
1
40 - 40
Sabonis, Domantas
14:53
1
40 - 41
DeRozan, DeMar
14:53
1
40 - 42
DeRozan, DeMar
14:53
3
40 - 46
Ellis, Keon
15:11
1
40 - 43
Sabonis, Domantas
14:53
1
40 - 47
DeRozan, DeMar
15:32
1
40 - 48
DeRozan, DeMar
15:32
3
43 - 48
Branham, Malaki
15:42
2
43 - 50
Monk, Malik
16:03
2
45 - 50
Bassey, Charles
16:25
3
45 - 53
Monk, Malik
16:54
1
45 - 54
Sabonis, Domantas
17:28
1
45 - 55
Sabonis, Domantas
17:28
2
45 - 57
Huerter, Kevin
18:09
2
47 - 57
Bassey, Charles
19:16
3
50 - 57
Champagnie, Julian
19:44
1
50 - 58
Sabonis, Domantas
20:29
1
50 - 59
Sabonis, Domantas
20:29
3
53 - 59
Mamukelashvili, Sandro
20:36
2
53 - 61
Fox, De'Aaron
21:01
1
53 - 62
Monk, Malik
21:26
1
53 - 63
Monk, Malik
21:26
2
55 - 63
Paul, Chris
21:53
1
55 - 64
DeRozan, DeMar
22:14
1
55 - 65
DeRozan, DeMar
22:14
1
56 - 65
Sochan, Jeremy
22:35
1
57 - 65
Sochan, Jeremy
22:35
2
57 - 67
DeRozan, DeMar
22:49
1
58 - 67
Paul, Chris
22:59
1
59 - 67
Paul, Chris
22:59
2
59 - 69
DeRozan, DeMar
23:15
Quý 3
27 : 31
2
61 - 69
Champagnie, Julian
24:54
2
61 - 71
Monk, Malik
25:07
2
63 - 71
Barnes, Harrison
25:20
2
63 - 73
Murray, Keegan
25:53
3
66 - 73
Barnes, Harrison
26:06
1
67 - 73
Castle, Stephon
26:27
1
68 - 73
Castle, Stephon
26:27
2
68 - 75
Fox, De'Aaron
26:36
2
68 - 77
DeRozan, DeMar
27:05
1
69 - 77
Champagnie, Julian
27:15
1
70 - 77
Champagnie, Julian
27:15
1
71 - 77
Champagnie, Julian
27:15
3
74 - 77
Castle, Stephon
27:31
2
74 - 79
Fox, De'Aaron
28:24
1
74 - 80
Fox, De'Aaron
28:24
3
74 - 83
Murray, Keegan
28:55
2
74 - 85
Sabonis, Domantas
29:32
2
76 - 85
Paul, Chris
29:43
2
76 - 87
Monk, Malik
30:06
2
76 - 89
Sabonis, Domantas
30:32
2
76 - 91
Sabonis, Domantas
30:53
2
76 - 93
Sabonis, Domantas
31:46
2
78 - 93
Johnson, Keldon
32:41
2
78 - 95
Monk, Malik
32:55
1
78 - 96
Monk, Malik
32:55
2
80 - 96
Mamukelashvili, Sandro
33:10
2
80 - 98
Murray, Keegan
33:25
2
82 - 98
Sochan, Jeremy
33:32
1
83 - 98
Sochan, Jeremy
33:32
2
83 - 100
Fox, De'Aaron
33:45
3
86 - 100
Castle, Stephon
34:26
Quý 4
27 : 40
3
86 - 103
Fox, De'Aaron
36:18
2
86 - 105
Murray, Keegan
36:53
1
87 - 105
Mamukelashvili, Sandro
37:09
2
89 - 105
Johnson, Keldon
37:25
3
89 - 108
Huerter, Kevin
37:41
2
89 - 110
Fox, De'Aaron
38:09
1
89 - 111
Fox, De'Aaron
38:09
2
91 - 111
Castle, Stephon
38:21
1
92 - 111
Mamukelashvili, Sandro
38:37
2
94 - 111
Barnes, Harrison
39:08
3
94 - 114
Huerter, Kevin
39:27
3
97 - 114
Champagnie, Julian
39:43
2
99 - 114
Castle, Stephon
40:35
2
99 - 116
Huerter, Kevin
41:06
2
101 - 116
Sochan, Jeremy
41:31
1
101 - 117
Sabonis, Domantas
41:41
2
103 - 117
Sochan, Jeremy
41:52
3
103 - 120
DeRozan, DeMar
42:18
3
103 - 123
Murray, Keegan
42:39
3
106 - 123
Paul, Chris
42:49
1
106 - 124
Monk, Malik
43:00
1
106 - 125
Monk, Malik
43:00
1
107 - 125
Champagnie, Julian
43:12
1
108 - 125
Champagnie, Julian
43:12
1
109 - 125
Champagnie, Julian
43:12
2
109 - 127
DeRozan, DeMar
43:27
3
109 - 130
Monk, Malik
43:48
2
111 - 130
Bassey, Charles
44:49
2
111 - 132
Jones, Colby
45:55
2
111 - 134
Robinson, Orlando
46:44
1
112 - 134
Bassey, Charles
46:59
3
112 - 137
McDermott, Doug
47:09
1
113 - 137
Mamukelashvili, Sandro
47:22
3
113 - 140
Jones, Colby
47:36
Tải thêm
San Antonio Spurs SAS

Số liệu thống kê

Sacramento Kings SAC
  • 14/41 (34.1%)
  • 3 con trỏ
  • 16/34 (47.1%)
  • 25/50 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 35/56 (62.5%)
  • 21/30 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 22/24 (91%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 44
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Champagnie, Julian
G
DIM 30
REB 3
HT 1
PHT 34:41
Kính 30
Ba con trỏ 6/12 (50%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 34:41
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
DeRozan, DeMar
G-F
DIM 23
REB 3
HT 2
PHT 32:21
Kính 23
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 32:21
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sabonis, Domantas
F-C
DIM 22
REB 16
HT 4
PHT 32:32
Kính 22
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 32:32
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 12
Lấy lại quả bóng 16
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Monk, Malik
G
DIM 22
REB 9
HT 6
PHT 33:59
Kính 22
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 33:59
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Fox, De'Aaron
G
DIM 22
REB 4
HT 8
PHT 32:35
Kính 22
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:35
Hai con trỏ 7/10 (70%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
San Antonio Spurs
San Antonio Spurs
Sacramento Kings
Sacramento Kings
San Antonio Spurs SAS

Bắt đầu

Sacramento Kings SAC
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 224
  • GP
  • 224
  • 108
  • SP
  • 115
TTG 06/12/24 20:00
San Antonio Spurs San Antonio Spurs
  • 33
  • 26
  • 27
  • 27
113
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 33
  • 36
  • 31
  • 40
140
TTG 01/12/24 21:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 42
  • 23
  • 32
  • 28
125
San Antonio Spurs San Antonio Spurs
  • 28
  • 30
  • 34
  • 35
127
TTG 11/11/24 20:00
San Antonio Spurs San Antonio Spurs
  • 22
  • 38
  • 24
  • 32
116
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 26
  • 29
  • 16
  • 25
96
TTG 07/07/24 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 23
  • 21
  • 20
  • 21
85
San Antonio Spurs San Antonio Spurs
  • 19
  • 15
  • 17
  • 8
59
TTG 07/03/24 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 30
  • 41
  • 29
  • 31
131
San Antonio Spurs San Antonio Spurs
  • 31
  • 28
  • 36
  • 34
129

Resultados mais recentes: San Antonio Spurs

Resultados mais recentes: Sacramento Kings

San Antonio Spurs SAS

Bảng xếp hạng

Sacramento Kings SAC
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 28 24 4 3404:3094
2 27 22 5 3099:2783
3 27 21 6 3226:2971
4 28 19 9 3442:3163
5 27 18 9 3047:2872
6 27 17 10 3201:3044
6 27 17 10 3159:2970
8 29 17 12 3097:3004
9 28 16 12 3077:3006
10 25 14 11 2985:2922
11 27 15 12 3007:3085
12 26 14 12 2941:2889
12 26 14 12 2933:2921
12 26 14 12 2852:2772
12 26 14 12 2960:2974
16 25 13 12 2804:2737
17 27 14 13 3016:3062
18 28 14 14 3263:3339
19 28 13 15 3326:3399
19 28 13 15 3210:3277
19 28 13 15 3250:3182
22 27 11 16 2963:3091
23 28 11 17 3106:3199
24 25 9 16 2650:2749
25 27 9 18 2905:3142
26 28 7 21 2985:3163
26 28 7 21 3127:3267
28 26 6 20 2870:3127
29 28 5 23 2950:3280
30 25 4 21 2694:3065
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 27 21 6 3226:2971
2 27 17 10 3159:2970
3 27 11 16 2963:3091
4 25 9 16 2650:2749
5 28 7 21 3127:3267
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Hai 2024, 20:00
Sân vận động:
Frost Bank Center, San Antonio, Mỹ
Dung tích:
18581