Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs - Thiên Tân 15.01.2025
- 15/01/25 06:35
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 233
- GP
- 233
- 118
- SP
- 114
Đối đầu
TTG
31/03/24
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 23
- 30
- 42
- 29
- 33
- 26
- 34
- 24
TTG
08/01/24
06:35
Thiên Tân
- 38
- 37
- 28
- 27
- 28
- 35
- 37
- 19
TTG
04/11/23
07:35
Thiên Tân
- 26
- 28
- 28
- 22
- 38
- 23
- 23
- 30
TTG
25/10/23
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 22
- 34
- 37
- 31
- 38
- 17
- 30
- 28
TTG
11/03/23
06:35
Thiên Tân
- 33
- 29
- 20
- 28
- 32
- 26
- 29
- 26
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
TTG
13/01/25
06:35
Ningbo Rockets
- 32
- 29
- 29
- 29
- 35
- 37
- 36
- 26
TTG
10/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 20
- 30
- 35
- 26
- 22
- 19
- 25
- 12
TTG
07/01/25
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 27
- 25
- 36
- 34
- 30
- 32
- 29
- 26
TTG
05/01/25
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 26
- 28
- 20
- 41
- 41
- 32
- 26
- 11
TTG
03/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 37
- 25
- 35
- 32
- 23
- 34
- 33
- 32
Resultados mais recentes: Thiên Tân
TTG
13/01/25
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 29
- 24
- 22
- 29
- 21
- 32
- 20
- 36
TTG
11/01/25
06:35
Thiên Tân
- 35
- 30
- 34
- 14
- 26
- 36
- 21
- 27
TTG
08/01/25
06:35
Thiên Tân
- 24
- 25
- 33
- 29
- 22
- 44
- 30
- 24
TTG
06/01/25
06:35
Thiên Tân
- 27
- 40
- 20
- 21
- 44
- 31
- 33
- 24
TTG
04/01/25
06:35
Thiên Tân
- 25
- 20
- 10
- 40
- 30
- 31
- 30
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 3112:2754 | |
2 | 31 | 21 | 10 | 3268:3038 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 3312:3076 | |
4 | 29 | 22 | 7 | 3333:3150 | |
5 | 30 | 21 | 9 | 3188:3013 | |
6 | 30 | 20 | 10 | 3385:3151 | |
7 | 30 | 20 | 10 | 3129:3011 | |
8 | 30 | 19 | 11 | 3137:2978 | |
9 | 29 | 20 | 9 | 2934:2766 | |
10 | 28 | 17 | 11 | 3140:2934 | |
11 | 30 | 15 | 15 | 3200:3244 | |
12 | 29 | 15 | 14 | 3045:2939 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 3066:3303 | |
14 | 30 | 9 | 21 | 3125:3232 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 3028:3292 | |
16 | 30 | 8 | 22 | 3077:3418 | |
17 | 30 | 8 | 22 | 3055:3297 | |
18 | 30 | 7 | 23 | 2922:3214 | |
19 | 31 | 5 | 26 | 2918:3202 | |
20 | 29 | 4 | 25 | 2978:3340 |