Slovakia (Nữ) - Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) 10.11.2024
-
10/11/24
12:00
|
Vòng 4
-
- 50 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Slovakia (Nữ)
9
9
20
12
50
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19
13
19
14
65
Quý 1
9
:
19
2
0 - 2
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
0:40
2
0 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
2:08
2
0 - 10
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:52
2
2 - 10
Slovakia (Nữ)
5:35
2
4 - 10
Slovakia (Nữ)
6:10
1
4 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:31
1
4 - 12
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:31
2
6 - 12
Slovakia (Nữ)
6:43
3
6 - 19
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:27
3
9 - 19
Slovakia (Nữ)
8:51
2
0 - 6
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
3:26
2
0 - 8
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
3:35
2
6 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:25
2
6 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:54
Quý 2
9
:
13
2
9 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
10:40
1
10 - 21
Slovakia (Nữ)
11:34
1
11 - 21
Slovakia (Nữ)
11:34
2
11 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:43
2
13 - 23
Slovakia (Nữ)
15:17
1
13 - 24
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
15:46
1
13 - 25
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
15:46
2
13 - 27
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:00
2
13 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:29
3
13 - 32
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:16
1
14 - 32
Slovakia (Nữ)
17:55
1
15 - 32
Slovakia (Nữ)
17:55
3
18 - 32
Slovakia (Nữ)
18:22
Quý 3
20
:
19
2
20 - 32
Slovakia (Nữ)
21:16
2
22 - 32
Slovakia (Nữ)
21:54
2
22 - 34
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
22:19
2
24 - 34
Slovakia (Nữ)
22:54
2
24 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:13
2
26 - 36
Slovakia (Nữ)
23:27
2
28 - 36
Slovakia (Nữ)
24:15
2
28 - 38
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
24:44
3
28 - 41
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:12
2
28 - 43
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:48
1
28 - 44
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:48
3
31 - 44
Slovakia (Nữ)
26:20
1
31 - 45
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:04
2
31 - 47
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:21
3
34 - 47
Slovakia (Nữ)
27:39
2
34 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
28:17
2
36 - 49
Slovakia (Nữ)
28:49
2
36 - 51
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:02
2
38 - 51
Slovakia (Nữ)
29:44
Quý 4
12
:
14
1
38 - 52
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
32:24
2
40 - 52
Slovakia (Nữ)
32:36
1
40 - 53
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:41
1
40 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:41
3
43 - 54
Slovakia (Nữ)
34:10
2
45 - 54
Slovakia (Nữ)
34:46
2
45 - 56
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:55
2
47 - 56
Slovakia (Nữ)
36:34
1
47 - 57
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
37:03
1
47 - 58
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
37:56
3
47 - 61
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:34
3
50 - 61
Slovakia (Nữ)
38:49
2
50 - 63
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:15
2
50 - 65
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:54
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 56
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
10/11/24
12:00
Slovakia (Nữ)
- 9
- 9
- 20
- 12
- 19
- 13
- 19
- 14
TTG
09/11/23
10:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 19
- 24
- 10
- 22
- 8
- 12
- 6
- 14
TTG
18/06/23
14:45
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 15
- 16
- 14
- 21
- 21
- 19
- 18
- 22
TTG
24/06/17
09:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 16
- 16
- 25
- 15
- 9
- 19
- 11
- 17
TTG
16/06/17
09:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 26
- 19
- 11
- 13
- 18
- 15
- 12
- 13
Resultados mais recentes: Slovakia (Nữ)
TTG
10/11/24
12:00
Slovakia (Nữ)
- 9
- 9
- 20
- 12
- 19
- 13
- 19
- 14
TTG
07/11/24
14:30
Iceland (Nữ)
- 24
- 11
- 18
- 17
- 16
- 24
- 15
- 23
TTG
25/06/24
12:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
- 25
- 21
- 17
- 22
- 13
- 12
- 15
- 20
TTG
12/11/23
11:00
Romania (Nữ)
- 23
- 21
- 12
- 21
- 25
- 24
- 23
- 21
TTG
09/11/23
10:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 19
- 24
- 10
- 22
- 8
- 12
- 6
- 14
Resultados mais recentes: Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
TTG
10/11/24
12:00
Slovakia (Nữ)
- 9
- 9
- 20
- 12
- 19
- 13
- 19
- 14
TTG
07/11/24
11:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 25
- 33
- 20
- 23
- 16
- 15
- 10
- 13
TTG
22/06/24
10:00
Trung Quốc (Nữ)
- 15
- 9
- 15
- 17
- 15
- 14
- 11
- 11
TTG
12/11/23
13:30
Iceland (Nữ)
- 17
- 9
- 24
- 15
- 20
- 19
- 18
- 15
TTG
09/11/23
10:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 19
- 24
- 10
- 22
- 8
- 12
- 6
- 14
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |