Trung Quốc (Nữ) - Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) 22.06.2024
- 22/06/24 10:00
-
- 56 : 51
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Trung Quốc (Nữ)
15
9
15
17
56
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
15
14
11
11
51
Quý 1
15
:
15
2
2 - 0
Trung Quốc (Nữ)
0:44
3
2 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:02
2
4 - 3
Trung Quốc (Nữ)
1:46
2
4 - 5
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
3:19
3
7 - 5
Trung Quốc (Nữ)
3:32
1
8 - 5
Trung Quốc (Nữ)
3:56
1
9 - 5
Trung Quốc (Nữ)
3:56
1
9 - 6
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:19
1
9 - 7
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:19
1
9 - 8
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:44
1
9 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:44
3
12 - 9
Trung Quốc (Nữ)
4:59
1
13 - 9
Trung Quốc (Nữ)
5:40
1
13 - 10
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
5:53
2
13 - 12
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:43
1
13 - 13
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:43
1
13 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:56
2
15 - 14
Trung Quốc (Nữ)
8:25
1
15 - 15
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:19
Quý 2
9
:
14
3
15 - 18
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
10:16
2
15 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
10:47
3
15 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
11:56
2
17 - 23
Trung Quốc (Nữ)
12:28
3
17 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
12:52
1
18 - 26
Trung Quốc (Nữ)
13:46
1
18 - 27
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:36
1
18 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:39
2
20 - 28
Trung Quốc (Nữ)
18:27
1
21 - 28
Trung Quốc (Nữ)
18:27
3
24 - 28
Trung Quốc (Nữ)
19:02
1
24 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19:26
Quý 3
15
:
11
2
26 - 29
Trung Quốc (Nữ)
20:08
2
28 - 29
Trung Quốc (Nữ)
22:11
2
28 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
22:35
2
28 - 33
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:14
2
30 - 33
Trung Quốc (Nữ)
23:37
1
31 - 33
Trung Quốc (Nữ)
25:15
3
34 - 33
Trung Quốc (Nữ)
27:18
2
34 - 35
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:46
2
34 - 37
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
28:23
1
34 - 38
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
28:23
1
35 - 38
Trung Quốc (Nữ)
28:25
1
36 - 38
Trung Quốc (Nữ)
29:36
2
36 - 40
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:44
3
39 - 40
Trung Quốc (Nữ)
29:58
Quý 4
17
:
11
1
40 - 40
Trung Quốc (Nữ)
32:32
2
42 - 40
Trung Quốc (Nữ)
33:16
2
44 - 40
Trung Quốc (Nữ)
33:47
2
44 - 42
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
34:20
2
46 - 42
Trung Quốc (Nữ)
34:43
2
48 - 42
Trung Quốc (Nữ)
35:20
2
50 - 42
Trung Quốc (Nữ)
36:04
3
50 - 45
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
36:20
2
52 - 45
Trung Quốc (Nữ)
37:14
2
52 - 47
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
37:41
2
54 - 47
Trung Quốc (Nữ)
38:36
1
54 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:45
1
54 - 49
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:45
2
54 - 51
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:15
1
55 - 51
Trung Quốc (Nữ)
39:59
1
56 - 51
Trung Quốc (Nữ)
39:59
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Trung Quốc (Nữ)
TTG
03/08/24
05:00
Trung Quốc (Nữ)
- 17
- 23
- 22
- 18
- 11
- 18
- 16
- 13
TTG
31/07/24
07:30
Trung Quốc (Nữ)
- 17
- 22
- 11
- 9
- 23
- 22
- 17
- 19
TC
28/07/24
07:30
Tây Ban Nha (Nữ)
- 13
- 20
- 20
- 23
- 22
- 15
- 22
- 17
TTG
21/07/24
13:00
Pháp (Nữ)
- 24
- 22
- 22
- 25
- 25
- 19
- 15
- 17
TTG
19/07/24
10:30
Trung Quốc (Nữ)
- 11
- 18
- 12
- 16
- 23
- 19
- 19
- 18
Resultados mais recentes: Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
TTG
10/11/24
12:00
Slovakia (Nữ)
- 9
- 9
- 20
- 12
- 19
- 13
- 19
- 14
TTG
07/11/24
11:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 25
- 33
- 20
- 23
- 16
- 15
- 10
- 13
TTG
22/06/24
10:00
Trung Quốc (Nữ)
- 15
- 9
- 15
- 17
- 15
- 14
- 11
- 11
TTG
12/11/23
13:30
Iceland (Nữ)
- 17
- 9
- 24
- 15
- 20
- 19
- 18
- 15
TTG
09/11/23
10:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
- 19
- 24
- 10
- 22
- 8
- 12
- 6
- 14