Đội bóng rổ Zhejiang - Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers 08.12.2024
- 08/12/24 06:35
-
- 94 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Zhejiang
18
17
28
31
94
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
26
28
21
14
89
Quý 1
18
:
26
3
0 - 3
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
0:12
1
0 - 4
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
1:05
1
0 - 5
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
1:05
2
2 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
1:23
2
4 - 5
Đội bóng rổ Zhejiang
2:02
3
4 - 8
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
2:18
2
4 - 10
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
2:58
2
6 - 10
Đội bóng rổ Zhejiang
3:19
1
7 - 10
Đội bóng rổ Zhejiang
3:19
3
7 - 13
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
3:58
2
7 - 15
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
5:18
1
8 - 15
Đội bóng rổ Zhejiang
5:56
2
10 - 15
Đội bóng rổ Zhejiang
6:21
3
10 - 18
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:54
2
12 - 18
Đội bóng rổ Zhejiang
7:42
1
13 - 18
Đội bóng rổ Zhejiang
9:20
1
14 - 18
Đội bóng rổ Zhejiang
9:20
3
14 - 21
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:30
1
14 - 22
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:54
1
14 - 23
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:54
1
15 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
10:24
1
16 - 23
Đội bóng rổ Zhejiang
10:24
3
16 - 26
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
11:19
2
18 - 26
Đội bóng rổ Zhejiang
11:51
Quý 2
17
:
28
2
18 - 28
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:35
2
20 - 28
Đội bóng rổ Zhejiang
13:25
2
20 - 30
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:51
2
20 - 32
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:23
2
22 - 32
Đội bóng rổ Zhejiang
14:46
2
24 - 32
Đội bóng rổ Zhejiang
15:33
2
24 - 34
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:16
1
24 - 35
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:16
2
24 - 37
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:51
2
26 - 37
Đội bóng rổ Zhejiang
18:12
2
26 - 39
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
18:35
1
27 - 39
Đội bóng rổ Zhejiang
18:51
3
27 - 42
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:03
2
27 - 44
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:21
1
28 - 44
Đội bóng rổ Zhejiang
20:00
2
28 - 46
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:19
3
31 - 46
Đội bóng rổ Zhejiang
20:34
2
31 - 48
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:54
1
31 - 49
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
21:17
1
31 - 50
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
21:17
2
31 - 52
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
21:35
2
33 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
22:21
2
35 - 52
Đội bóng rổ Zhejiang
22:47
2
35 - 54
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:08
Quý 3
28
:
21
3
35 - 57
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
24:13
2
35 - 59
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
24:35
2
37 - 59
Đội bóng rổ Zhejiang
25:03
2
37 - 61
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
25:29
2
39 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
25:43
3
42 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
26:24
1
43 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
26:52
2
45 - 61
Đội bóng rổ Zhejiang
26:52
3
45 - 64
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
26:58
2
47 - 64
Đội bóng rổ Zhejiang
27:24
1
48 - 64
Đội bóng rổ Zhejiang
27:24
2
48 - 66
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
28:17
1
48 - 67
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
28:49
2
50 - 67
Đội bóng rổ Zhejiang
29:30
3
53 - 67
Đội bóng rổ Zhejiang
29:58
2
53 - 69
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:35
3
56 - 69
Đội bóng rổ Zhejiang
31:00
2
56 - 71
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
31:27
3
59 - 71
Đội bóng rổ Zhejiang
33:01
2
61 - 71
Đội bóng rổ Zhejiang
33:38
2
61 - 73
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:05
2
61 - 75
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:34
1
62 - 75
Đội bóng rổ Zhejiang
35:12
1
63 - 75
Đội bóng rổ Zhejiang
35:59
Quý 4
31
:
14
1
63 - 76
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:21
1
63 - 77
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:21
2
65 - 77
Đội bóng rổ Zhejiang
37:56
3
68 - 77
Đội bóng rổ Zhejiang
38:38
3
71 - 77
Đội bóng rổ Zhejiang
38:56
2
73 - 77
Đội bóng rổ Zhejiang
40:54
1
74 - 77
Đội bóng rổ Zhejiang
40:54
2
74 - 79
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:12
1
74 - 80
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:12
3
74 - 83
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:57
2
76 - 83
Đội bóng rổ Zhejiang
42:40
2
78 - 83
Đội bóng rổ Zhejiang
43:19
3
81 - 83
Đội bóng rổ Zhejiang
44:05
3
81 - 86
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
45:00
1
82 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
45:27
1
83 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
45:55
1
84 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
45:55
1
87 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
46:52
1
88 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
46:52
1
89 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
47:29
1
90 - 86
Đội bóng rổ Zhejiang
47:29
3
90 - 89
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:48
1
91 - 89
Đội bóng rổ Zhejiang
47:45
1
92 - 89
Đội bóng rổ Zhejiang
47:45
1
93 - 89
Đội bóng rổ Zhejiang
47:55
1
94 - 89
Đội bóng rổ Zhejiang
47:55
Tải thêm
- 8/34 (23.5%)
- 3 con trỏ
- 12/43 (27.9%)
- 23/43 (53.5%)
- 2 con trỏ
- 21/46 (45.7%)
- 24/35 (68%)
- Ném miễn phí
- 11/16 (68%)
- 63
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 18
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Brown, Barry
G
DIM
36
REB
5
HT
10
PHT
44:00
Kính
36
Ba con trỏ
4/14
(29%)
Ném miễn phí
10/13
(77%)
Phút
44:00
Hai con trỏ
7/13
(54%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/27
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lawson, Dedrick
F
DIM
22
REB
13
HT
6
PHT
35:00
Kính
22
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
Hu, Jinqiu
F
DIM
17
REB
16
HT
-
PHT
42:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
14
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hagans, Ashton
G-F
DIM
15
REB
2
HT
8
PHT
27:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Samat, Xerzat
G
DIM
12
REB
1
HT
3
PHT
17:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
17:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 187
- GP
- 187
- 93
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
08/12/24
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 18
- 17
- 28
- 31
- 26
- 28
- 21
- 14
TC
03/11/24
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 14
- 31
- 18
- 31
- 24
- 27
- 23
- 20
TTG
12/03/24
07:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 31
- 31
- 37
- 10
- 21
- 18
- 13
- 32
TTG
27/12/23
06:35
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 28
- 25
- 23
- 20
- 24
- 19
- 25
- 18
TTG
15/10/23
07:30
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 28
- 14
- 21
- 31
- 13
- 21
- 24
- 17
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Zhejiang
TTG
01/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 25
- 34
- 25
- 30
- 26
- 14
- 26
- 9
TTG
30/12/24
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 31
- 33
- 19
- 20
- 23
- 26
- 22
- 18
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 28
- 25
- 28
- 26
- 26
- 31
- 27
- 21
TTG
26/12/24
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 32
- 18
- 28
- 30
- 21
- 19
- 16
- 27
TTG
23/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 27
- 22
- 20
- 19
- 32
- 17
- 27
- 25
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
TTG
01/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 28
- 26
- 23
- 30
- 32
- 23
- 23
- 33
TTG
30/12/24
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 27
- 22
- 30
- 29
- 24
- 28
- 21
- 24
TTG
28/12/24
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 33
- 27
- 32
- 23
- 21
- 24
- 29
- 15
TTG
24/12/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 14
- 27
- 19
- 33
- 30
- 30
- 20
- 20
TC
22/12/24
06:35
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 21
- 32
- 42
- 16
- 20
- 34
- 25
- 32
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 21 | 4 | 2611:2312 | |
2 | 24 | 19 | 5 | 2762:2564 | |
3 | 25 | 18 | 7 | 2873:2647 | |
4 | 25 | 18 | 7 | 2629:2511 | |
5 | 25 | 17 | 8 | 2642:2439 | |
6 | 24 | 18 | 6 | 2676:2460 | |
7 | 24 | 17 | 7 | 2440:2303 | |
8 | 25 | 16 | 9 | 2591:2499 | |
9 | 25 | 14 | 11 | 2624:2496 | |
10 | 24 | 14 | 10 | 2477:2365 | |
11 | 25 | 12 | 13 | 2615:2646 | |
12 | 25 | 10 | 15 | 2538:2697 | |
13 | 22 | 12 | 10 | 2408:2306 | |
14 | 25 | 8 | 17 | 2503:2776 | |
15 | 25 | 7 | 18 | 2597:2708 | |
16 | 25 | 7 | 18 | 2514:2734 | |
17 | 25 | 7 | 18 | 2492:2718 | |
18 | 25 | 6 | 19 | 2472:2691 | |
19 | 25 | 3 | 22 | 2358:2605 | |
20 | 24 | 2 | 22 | 2415:2760 |