Aberdeen - Celtic 04.12.2024
Trận đấu tiếp theo Celtic - Aberdeen on 26/02/2025
-
04/12/24
15:00
|
Vòng 15
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
19
19
Ghi bàn
Thừa nhận
28
5
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.8
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 23.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 38
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 13
- 16
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Aberdeen
Resultados mais recentes: Celtic
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 14 | 1 | 0 | 44:4 | 40 | 43 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 28:9 | 19 | 35 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:21 | 10 | 34 | |
4 | 17 | 8 | 2 | 7 | 23:27 | -4 | 26 | |
5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 25:19 | 6 | 24 | |
6 | 18 | 7 | 3 | 8 | 24:29 | -5 | 24 | |
7 | 17 | 5 | 4 | 8 | 27:30 | -3 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 24:30 | -6 | 18 | |
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 19:35 | -16 | 18 | |
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 14:35 | -21 | 15 | |
11 | 17 | 4 | 2 | 11 | 20:32 | -12 | 14 | |
12 | 17 | 3 | 4 | 10 | 18:26 | -8 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 22:3 | 19 | 25 | |
2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 19:11 | 8 | 22 | |
3 | 7 | 6 | 1 | 0 | 21:2 | 19 | 19 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:8 | 6 | 14 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:10 | 2 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 14 | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 20:14 | 6 | 13 | |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12:14 | -2 | 12 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14:14 | 0 | 10 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10:9 | 1 | 9 | |
11 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7:10 | -3 | 9 | |
12 | 8 | 2 | 0 | 6 | 9:16 | -7 | 6 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 23:2 | 21 | 24 | |
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 12:10 | 2 | 12 | |
3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:13 | -2 | 12 | |
4 | 8 | 2 | 4 | 2 | 11:11 | 0 | 10 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6:6 | 0 | 10 | |
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12:19 | -7 | 10 | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | 12:25 | -13 | 9 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11:16 | -5 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | 10:16 | -6 | 8 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7:16 | -9 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8:17 | -9 | 4 | |
12 | 8 | 0 | 3 | 5 | 2:21 | -19 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aberdeen FC và Celtic Glasgow khi Aberdeen FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aberdeen FC và Celtic Glasgow là 0-1. Có 20 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 58 lần gặp nhau gần đây khi Aberdeen FC chơi trên sân nhà, Aberdeen FC đã thắng 7 trận, có 12 trận hòa trong khi Celtic Glasgow thắng 39 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 127-58 nghiêng về phía Celtic Glasgow.
Trong 123 lần gặp nhau gần đây, Aberdeen FC đã thắng 12 trận, có 15 trận hòa trong khi Celtic Glasgow thắng 96 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 304-94 nghiêng về phía Celtic Glasgow.