Trái tim của Midlothian - Aberdeen 01.12.2024
Trận đấu tiếp theo Aberdeen - Trái tim của Midlothian on 12/01/2025
-
01/12/24
10:00
|
Vòng 14
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
13
16
Ghi bàn
Thừa nhận
22
18
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 29
- Bàn thắng
- 40
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 6
- 19
- Thẻ vàng
- 13
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Trái tim của Midlothian
Resultados mais recentes: Aberdeen
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 14 | 1 | 0 | 44:4 | 40 | 43 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 28:9 | 19 | 35 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:21 | 10 | 34 | |
4 | 17 | 8 | 2 | 7 | 23:27 | -4 | 26 | |
5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 25:19 | 6 | 24 | |
6 | 18 | 7 | 3 | 8 | 24:29 | -5 | 24 | |
7 | 17 | 5 | 4 | 8 | 27:30 | -3 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 24:30 | -6 | 18 | |
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 19:35 | -16 | 18 | |
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 14:35 | -21 | 15 | |
11 | 17 | 4 | 2 | 11 | 20:32 | -12 | 14 | |
12 | 17 | 3 | 4 | 10 | 18:26 | -8 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 22:3 | 19 | 25 | |
2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 19:11 | 8 | 22 | |
3 | 7 | 6 | 1 | 0 | 21:2 | 19 | 19 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:8 | 6 | 14 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:10 | 2 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 14 | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 20:14 | 6 | 13 | |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12:14 | -2 | 12 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14:14 | 0 | 10 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10:9 | 1 | 9 | |
11 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7:10 | -3 | 9 | |
12 | 8 | 2 | 0 | 6 | 9:16 | -7 | 6 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 23:2 | 21 | 24 | |
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 12:10 | 2 | 12 | |
3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:13 | -2 | 12 | |
4 | 8 | 2 | 4 | 2 | 11:11 | 0 | 10 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6:6 | 0 | 10 | |
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12:19 | -7 | 10 | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | 12:25 | -13 | 9 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11:16 | -5 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | 10:16 | -6 | 8 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7:16 | -9 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8:17 | -9 | 4 | |
12 | 8 | 0 | 3 | 5 | 2:21 | -19 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Aberdeen FC khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà là 2-0. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Aberdeen FC là 1-0. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 53 lần gặp nhau gần đây khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà, Heart of Midlothian FC đã thắng 32 trận, có 10 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 91-40 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.
Trong 106 lần gặp nhau gần đây, Heart of Midlothian FC đã thắng 47 trận, có 25 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 142-109 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.