Thành phố Adelaide (Nữ) - Đại học Adelaide (Nữ) 16.06.2023
Last match Thành phố Adelaide (Nữ) - Đại học Adelaide (Nữ) on 08/06/2024
-
16/06/23
06:45
|
Vòng 12
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
3
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/06/24
01:30
Thành phố Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
5
2
TTG
15/03/24
03:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
2
2
TTG
16/06/23
06:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
2
1
DKT (HH)
09/06/23
05:30
Thành phố Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
1
0
TTG
24/03/23
04:00
Đại học Adelaide (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
0
3
Resultados mais recentes: Thành phố Adelaide (Nữ)
TTG
16/08/24
06:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
West Torrens Birkalla (Nữ)
1
1
TTG
10/08/24
01:30
Adelaide Comets (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
11
1
TTG
02/08/24
06:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
Trung tâm Đào tạo Quốc gia (Nữ)
1
2
TTG
19/07/24
07:00
Tây Adelaide (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
5
2
TTG
12/07/24
06:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
Metro United (Nữ)
4
1
Resultados mais recentes: Đại học Adelaide (Nữ)
TTG
23/08/24
23:00
Đội bóng Modbury Vista (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
0
2
TTG
16/08/24
06:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Adelaide Comets (Nữ)
1
0
TTG
09/08/24
23:30
Trung tâm Đào tạo Quốc gia (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
3
2
TTG
02/08/24
06:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Tây Adelaide (Nữ)
1
4
TTG
20/07/24
06:00
Metro United (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
3
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 1 | 2 | 64:17 | 47 | 46 |
|
|
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 36:18 | 18 | 36 |
|
|
3 | 18 | 10 | 2 | 6 | 35:19 | 16 | 32 |
|
|
4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 31:22 | 9 | 29 | ||
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 43:24 | 19 | 27 | ||
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 21:33 | -12 | 22 | ||
7 | 18 | 6 | 1 | 11 | 25:40 | -15 | 19 | ||
8 | 18 | 5 | 3 | 10 | 18:39 | -21 | 18 | ||
9 | 18 | 5 | 1 | 12 | 22:37 | -15 | 16 | ||
10 | 18 | 5 | 0 | 13 | 14:60 | -46 | 15 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 32:5 | 27 | 24 |
|
|
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 34:8 | 26 | 22 | ||
3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 22 |
|
|
4 | 9 | 7 | 0 | 2 | 20:10 | 10 | 21 |
|
|
5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 17:9 | 8 | 17 | ||
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:16 | -3 | 12 | ||
7 | 9 | 3 | 1 | 5 | 14:19 | -5 | 10 | ||
8 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:17 | -8 | 7 | ||
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 10:22 | -12 | 7 | ||
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4:21 | -17 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 32:12 | 20 | 22 |
|
|
2 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:11 | 3 | 14 |
|
|
3 | 9 | 4 | 0 | 5 | 14:13 | 1 | 12 | ||
4 | 9 | 3 | 2 | 4 | 15:9 | 6 | 11 |
|
|
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 8:17 | -9 | 11 | ||
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:17 | -9 | 10 | ||
7 | 9 | 3 | 0 | 6 | 13:20 | -7 | 9 | ||
8 | 9 | 3 | 0 | 6 | 11:21 | -10 | 9 | ||
9 | 9 | 3 | 0 | 6 | 10:39 | -29 | 9 | ||
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:16 | -7 | 5 |