Thành phố Adelaide (Nữ) - Đại học Adelaide (Nữ) 08.06.2024
-
08/06/24
01:30
|
Vòng 10
-
- 5 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
5:2
10
Diêm
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
-2
13
15
Ghi bàn
Thừa nhận
-3
13
16
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 33.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 28
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/06/24
01:30
Thành phố Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
5
2
TTG
15/03/24
03:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
2
2
TTG
16/06/23
06:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
2
1
DKT (HH)
09/06/23
05:30
Thành phố Adelaide (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
1
0
TTG
24/03/23
04:00
Đại học Adelaide (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
0
3
Resultados mais recentes: Thành phố Adelaide (Nữ)
TTG
16/08/24
06:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
West Torrens Birkalla (Nữ)
1
1
TTG
10/08/24
01:30
Adelaide Comets (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
11
1
TTG
02/08/24
06:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
Trung tâm Đào tạo Quốc gia (Nữ)
1
2
TTG
19/07/24
07:00
Tây Adelaide (Nữ)
Thành phố Adelaide (Nữ)
5
2
TTG
12/07/24
06:45
Thành phố Adelaide (Nữ)
Metro United (Nữ)
4
1
Resultados mais recentes: Đại học Adelaide (Nữ)
TTG
23/08/24
23:00
Đội bóng Modbury Vista (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
0
2
TTG
16/08/24
06:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Adelaide Comets (Nữ)
1
0
TTG
09/08/24
23:30
Trung tâm Đào tạo Quốc gia (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
3
2
TTG
02/08/24
06:45
Đại học Adelaide (Nữ)
Tây Adelaide (Nữ)
1
4
TTG
20/07/24
06:00
Metro United (Nữ)
Đại học Adelaide (Nữ)
3
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 1 | 1 | 75:11 | 64 | 49 |
|
|
2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 60:19 | 41 | 41 | ||
3 | 18 | 10 | 1 | 7 | 25:28 | -3 | 31 |
|
|
4 | 18 | 8 | 2 | 8 | 26:31 | -5 | 26 | ||
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 42:41 | 1 | 25 | ||
6 | 18 | 8 | 0 | 10 | 26:36 | -10 | 24 | ||
7 | 18 | 6 | 5 | 7 | 34:42 | -8 | 23 | ||
8 | 18 | 4 | 3 | 11 | 14:41 | -27 | 15 | ||
9 | 18 | 3 | 4 | 11 | 21:37 | -16 | 13 | ||
10 | 18 | 1 | 6 | 11 | 20:57 | -37 | 9 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 37:6 | 31 | 24 |
|
|
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 38:12 | 26 | 21 | ||
3 | 9 | 5 | 0 | 4 | 13:13 | 0 | 15 | ||
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 16:13 | 3 | 12 | ||
5 | 9 | 4 | 0 | 5 | 14:15 | -1 | 12 | ||
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 24:26 | -2 | 12 | ||
7 | 9 | 4 | 0 | 5 | 10:15 | -5 | 12 |
|
|
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:14 | -5 | 9 | ||
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 10:21 | -11 | 7 | ||
10 | 9 | 0 | 4 | 5 | 12:25 | -13 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 38:5 | 33 | 25 |
|
|
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 22:7 | 15 | 20 | ||
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 15:13 | 2 | 19 |
|
|
4 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:16 | -4 | 14 | ||
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 18:15 | 3 | 13 | ||
6 | 9 | 3 | 2 | 4 | 18:29 | -11 | 11 | ||
7 | 9 | 3 | 0 | 6 | 13:23 | -10 | 9 | ||
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 4:20 | -16 | 8 | ||
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:32 | -24 | 5 | ||
10 | 9 | 1 | 1 | 7 | 12:23 | -11 | 4 |