Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEL Limassol - Apollon Limassol 08.03.2024

Last match AEL Limassol - Apollon Limassol on 02/01/2025

AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (2)
9
Tổng số mũi chích ngừa
9
1
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
13
1
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
11
2
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
5
20
Ném biên
23
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-2

14

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

11

9

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 30
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEL Limassol LIM

Số liệu thống kê H2H

Apollon Limassol APO
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 12
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/01/25 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Apollon Limassol Apollon Limassol
0 1
TTG 15/09/24 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AEL Limassol AEL Limassol
3 0
TTG 20/04/24 12:30
Apollon Limassol Apollon Limassol AEL Limassol AEL Limassol
4 1
TTG 08/03/24 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Apollon Limassol Apollon Limassol
2 1
TTG 21/02/24 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AEL Limassol AEL Limassol
3 1

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Resultados mais recentes: Apollon Limassol

AEL Limassol LIM

Bảng xếp hạng

Apollon Limassol APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEL Limassol và Apollon Limassol là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi AEL Limassol chơi trên sân nhà, AEL Limassol đã thắng 8 trận, có 10 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-26 nghiêng về phía Apollon Limassol.

Trong 63 lần gặp nhau gần đây, AEL Limassol đã thắng 18 trận, có 19 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-66 nghiêng về phía Apollon Limassol.

AEL Limassol đã không thể thắng trong 4 trận đấu với Apollon Limassol gần đây nhất.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2024, 12:00
Trọng tài:
Fellas Constantinos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700