Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Apollon Limassol - AEL Limassol 20.04.2024

Last match AEL Limassol - Apollon Limassol on 02/01/2025

Apollon Limassol APO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
Apollon Limassol APO

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
11 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (4)
19
Tổng số mũi chích ngừa
10
5
Ảnh bị chặn
0
5
Thủ môn cứu thua
5
11
Fouls
15
3
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
11
7
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
1
15
Ném biên
17
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+3

11

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

16

11

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 19
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Apollon Limassol APO

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 4
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/01/25 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Apollon Limassol Apollon Limassol
0 1
TTG 15/09/24 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AEL Limassol AEL Limassol
3 0
TTG 20/04/24 12:30
Apollon Limassol Apollon Limassol AEL Limassol AEL Limassol
4 1
TTG 08/03/24 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Apollon Limassol Apollon Limassol
2 1
TTG 21/02/24 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol AEL Limassol AEL Limassol
3 1

Resultados mais recentes: Apollon Limassol

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Apollon Limassol APO

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 54:16 38 59
2 26 18 2 6 53:21 32 56
3 26 15 7 4 44:26 18 52
4 26 15 5 6 48:20 28 50
5 26 14 7 5 49:30 19 49
6 26 14 5 7 38:23 15 47
7 26 10 8 8 37:27 10 38
8 26 10 6 10 34:39 -5 36
9 26 9 3 14 34:45 -11 30
10 26 6 8 12 39:56 -17 26
11 26 5 5 16 31:53 -22 20
12 26 2 10 14 28:59 -31 16
13 26 3 6 17 20:52 -32 15
14 26 3 3 20 14:56 -42 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 22 7 7 63:24 39 73
2 36 21 10 5 57:31 26 73
3 36 20 9 7 62:37 25 69
4 36 20 5 11 63:34 29 65
5 36 18 8 10 60:33 27 62
6 36 15 8 13 46:42 4 53
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 12 10 64:38 26 66
2 40 15 9 16 61:68 -7 54
3 40 14 9 17 52:61 -9 51
4 40 13 11 16 70:79 -9 50
5 40 10 10 20 58:77 -19 40
6 40 10 5 25 34:77 -43 35
7 40 8 9 23 48:77 -29 33
8 40 2 12 26 40:100 -60 18
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 34:6 28 35
2 13 11 1 1 26:5 21 34
3 13 9 3 1 32:13 19 30
4 13 9 2 2 28:16 12 29
5 13 8 3 2 24:8 16 27
6 13 6 5 2 19:13 6 23
7 13 5 3 5 22:24 -2 18
8 13 5 3 5 20:23 -3 18
9 13 5 2 6 15:20 -5 17
10 13 3 4 6 11:13 -2 13
11 13 3 4 6 21:24 -3 13
12 13 2 2 9 7:23 -16 8
13 13 1 5 7 13:32 -19 8
14 13 2 1 10 7:24 -17 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 38:10 28 42
2 18 12 4 2 39:16 23 40
3 18 12 3 3 31:11 20 39
4 18 11 4 3 36:20 16 37
5 18 10 4 4 31:13 18 34
6 18 6 6 6 21:23 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 5 5 37:35 2 35
2 20 10 4 6 40:33 7 34
3 20 7 6 7 24:18 6 27
4 20 6 5 9 20:29 -9 23
5 20 4 8 8 31:38 -7 20
6 20 5 3 12 19:32 -13 18
7 20 5 2 13 19:37 -18 17
8 20 1 5 14 19:58 -39 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 7 4 2 26:14 12 25
2 13 7 3 3 20:10 10 24
3 13 8 0 5 19:10 9 24
4 13 6 5 2 16:10 6 23
5 13 7 2 4 24:12 12 23
6 13 7 1 5 27:16 11 22
7 13 5 4 4 17:17 0 19
8 13 5 4 4 19:19 0 19
9 13 4 0 9 14:22 -8 12
10 13 1 5 7 17:32 -15 8
11 13 1 5 7 15:27 -12 8
12 13 2 1 10 10:29 -19 7
13 13 1 4 8 13:29 -16 7
14 13 1 2 10 7:32 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 21:11 10 36
2 18 9 4 5 25:14 11 31
3 18 9 2 7 25:19 6 29
4 18 8 5 5 23:21 2 29
5 18 8 4 6 29:20 9 28
6 18 8 2 8 32:23 9 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 6 3 40:20 20 39
2 20 8 4 8 32:32 0 28
3 20 6 2 12 27:39 -12 20
4 20 5 4 11 24:33 -9 19
5 20 5 3 12 15:40 -25 18
6 20 3 7 10 30:46 -16 16
7 20 3 6 11 29:45 -16 15
8 20 1 7 12 21:42 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Apollon Limassol và AEL Limassol khi Apollon Limassol chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Apollon Limassol và AEL Limassol là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Apollon Limassol chơi trên sân nhà, Apollon Limassol đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-40 nghiêng về phía Apollon Limassol.

Trong 64 lần gặp nhau gần đây, Apollon Limassol đã thắng 26 trận, có 19 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-68 nghiêng về phía Apollon Limassol.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2024, 12:30
Trọng tài:
Christoforou Marios, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700