Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) - B.93 Copenhagen (Nữ) 12.10.2024
-
12/10/24
09:00
|
Vòng 9
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
10
Diêm
2 - Thắng
0 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
-13
12
25
Ghi bàn
Thừa nhận
-2
16
18
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 2.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.5'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 37
- Bàn thắng
- 34
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
12/10/24
09:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
0
1
TTG
30/08/24
13:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
0
1
TTG
03/06/23
07:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
2
1
TTG
29/04/23
08:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
2
1
TTG
14/05/22
08:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
1
1
Resultados mais recentes: Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
TTG
23/11/24
08:00
Nordsjaelland (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
1
2
TTG
16/11/24
09:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
Koldingq (Nữ)
2
1
TTG
10/11/24
09:00
Odense Q (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
0
0
TTG
02/11/24
08:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
HB Koge (Nữ)
1
0
TTG
19/10/24
07:00
Brøndby (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen (Nữ)
TTG
23/11/24
08:00
HB Koge (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
5
0
TTG
17/11/24
07:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Odense Q (Nữ)
1
4
TTG
09/11/24
09:00
Nordsjaelland (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
2
0
TTG
01/11/24
14:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Brøndby (Nữ)
0
3
TTG
20/10/24
07:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
0
4
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 36:10 | 26 | 36 |
|
|
2 | 14 | 10 | 0 | 4 | 26:13 | 13 | 30 |
|
|
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 24:11 | 13 | 27 |
|
|
4 | 14 | 4 | 6 | 4 | 19:17 | 2 | 18 |
|
|
5 | 14 | 5 | 2 | 7 | 22:13 | 9 | 17 |
|
|
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 11:22 | -11 | 16 |
|
|
7 | 14 | 2 | 2 | 10 | 10:36 | -26 | 8 |
|
|
8 | 14 | 1 | 3 | 10 | 11:37 | -26 | 6 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 17:7 | 10 | 17 |
|
|
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 14:6 | 8 | 15 |
|
|
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:4 | 7 | 13 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 15:5 | 10 | 10 |
|
|
5 | 7 | 1 | 4 | 2 | 8:7 | 1 | 7 |
|
|
6 | 7 | 2 | 0 | 5 | 5:12 | -7 | 6 |
|
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 9:15 | -6 | 5 |
|
|
8 | 7 | 1 | 0 | 6 | 5:19 | -14 | 3 |
|
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 19:3 | 16 | 19 |
|
|
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 12:7 | 5 | 15 |
|
|
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 13:7 | 6 | 14 |
|
|
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:10 | 1 | 11 |
|
|
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6:10 | -4 | 10 |
|
|
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 7:8 | -1 | 7 |
|
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 5:17 | -12 | 5 |
|
|
8 | 7 | 0 | 1 | 6 | 2:22 | -20 | 1 |
|