Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Armenia U19 (Nữ) - Malta U19 (Nữ) 04.04.2023

Armenia U19 (Nữ) ARM

Chi tiết trận đấu

Malta U19 (Nữ) MLT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Armenia U19 (Nữ) ARM

Số liệu thống kê H2H

Malta U19 (Nữ) MLT
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Armenia U19 (Nữ) ARM

Bảng xếp hạng

Malta U19 (Nữ) MLT
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 10:6 4 7
Đội tuyển U19 Cộng hòa Czech (Nữ)
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 1 0 9:1 8 7
3 3 1 0 2 2:10 -8 3
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 1 1 1 10:4 6 4
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
3 3 1 1 1 2:2 0 4
4 3 0 0 3 1:14 -13 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 1:8 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 13:2 11 7
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 1 1 8:2 6 4
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 0 1 3:6 -3 6
Azerbaijan U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 4:2 2 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
Montenegro U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 0 2 14:4 10 3
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 0 1 2 1:6 -5 1
Moldova U19 (Nữ)
4 3 0 1 2 0:12 -12 1
  • Main round
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:4 6 6
2 2 1 0 1 7:4 3 3
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 2 0 0 2 3:12 -9 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 7:1 6 3
3 2 0 0 2 0:14 -14 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:1 4 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
  • Main round
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 19:0 19 6
Serbia U19 (Nữ)
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Wales U19 (Nữ)
3 2 0 0 2 0:14 -14 0
Moldova U19 (Nữ)
  • Main round
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 17:0 17 9
2 3 2 0 1 6:7 -1 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 2:16 -14 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:7 -3 6
2 3 2 0 1 7:6 1 6
3 3 1 1 1 9:5 4 4
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 10:2 8 6
3 3 1 0 2 4:8 -4 3
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 6:4 2 4
3 3 1 0 2 5:13 -8 3
4 3 0 1 2 1:10 -9 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:3 2 7
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 6:4 2 3
4 3 0 1 2 3:12 -9 1
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 6:5 1 3
4 3 0 0 3 2:13 -11 0
  • Qualified
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 2 0 1 8:2 6 6
3 3 1 0 2 5:8 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:3 3 6
2 3 1 1 1 8:4 4 4
3 3 1 1 1 3:7 -4 4
4 3 1 0 2 4:7 -3 3
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:3 6 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 1 0 2 2:6 -4 3
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 0 0 2 1:6 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:2 4 6
Azerbaijan U19 (Nữ)
2 2 1 0 1 6:3 3 3
3 2 0 0 2 0:7 -7 0
Montenegro U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:2 7 6
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 2 0 0 2 2:7 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 2:5 -3 3
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 13:0 13 6
2 2 1 0 1 5:2 3 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
2 1 1 0 0 4:2 2 3
Đội tuyển U19 Cộng hòa Czech (Nữ)
3 2 0 0 2 3:6 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 1 0 5:1 4 4
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
Đội tuyển U19 Cộng hòa Czech (Nữ)
4 1 0 0 1 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:1 11 6
2 2 1 1 0 8:1 7 4
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Azerbaijan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
Slovakia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 1 0 1 13:1 12 3
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 0 1 1 0:3 -3 1
Moldova U19 (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
Andorra U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 2:7 -5 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 7:0 7 3
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 12:0 12 3
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
2 1 0 0 1 0:7 -7 0
Đội tuyển U19 Estonia (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 1 0 0 1 0:5 -5 0
4 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 9:5 4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 1 0 1 0 0:0 0 1
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 6:2 4 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 2:4 -2 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 14:0 14 6
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 2 0 0 2 1:4 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 1 0 1 4:2 2 3
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 1:3 -2 3
2 2 1 0 1 1:5 -4 3
3 1 0 1 0 2:2 0 1
4 1 0 0 1 1:6 -5 0
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 0 1 2:4 -2 0
3 1 0 0 1 1:4 -3 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
Azerbaijan U19 (Nữ)
2 1 0 0 1 2:3 -1 0
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
Slovakia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:2 3 3
2 1 0 0 1 0:4 -4 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 0 1 0:5 -5 0
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:7 -4 3
Serbia U19 (Nữ)
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 2:2 0 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
Moldova U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 6:4 2 4
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 1 1 0 0 3:0 3 3
4 2 0 0 2 3:7 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 6:1 5 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 0 2 0:9 -9 0
4 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 9:3 6 3
Thụy Sĩ U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 1:1 0 1
2 2 0 1 1 1:2 -1 1
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:17 -17 0
# Tập đoàn R1, B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 1:5 -4 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
3 2 1 0 1 4:1 3 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
Montenegro U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 1:2 -1 3
3 1 0 0 1 1:3 -2 0
4 2 0 0 2 0:21 -21 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 0:8 -8 1
4 1 0 0 1 1:3 -2 0
Đội tuyển U19 Nữ Thổ Nh Kỳ
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:2 5 3
2 1 0 0 1 2:3 -1 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 1 0 0 1 1:5 -4 0
Kazakhstan U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 7:0 7 3
2 1 0 0 1 0:1 -1 0
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 7:0 7 3
Serbia U19 (Nữ)
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Wales U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:12 -12 0
Moldova U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:2 4 6
2 1 1 0 0 5:0 5 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 1:12 -11 0
# Tập đoàn R2, A2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:7 -4 3
2 1 1 0 0 4:3 1 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 1:3 -2 0
# Tập đoàn R2, A3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:4 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R2, A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 0 2 2:13 -11 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn R2, A5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:1 2 6
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 1 0 0 5:0 5 3
4 2 0 1 1 3:7 -4 1
# Tập đoàn R2, A6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 4:6 -2 3
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn R2, A7 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 6:2 4 3
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn R2, B1 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
# Tập đoàn R2, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 6:2 4 3
2 2 1 0 1 3:1 2 3
3 1 1 0 0 5:0 5 3
4 1 0 1 0 2:2 0 1
# Tập đoàn R2, B3 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R2, B4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:2 2 3
2 1 1 0 0 4:1 3 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R2, B5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:2 1 3
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
Montenegro U19 (Nữ)
# Tập đoàn R2, B6 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 2:5 -3 0
# Tập đoàn R2, B7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 0:7 -7 0
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tư 2023, 05:00