Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Belarus U19 (Nữ)

Belarus U19 (Nữ)

Quốc tế
Quốc tế

Belarus U19 (Nữ) Resultados mais recentes

Belarus U19 (Nữ) Lịch thi đấu

Belarus U19 (Nữ) Bàn

# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:1 12 9
Israel U19 (Women)
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
Lithuania U19 (Women)
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
Poland U19 (Women)
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 12:2 10 6
2 3 2 0 1 10:2 8 6
Finland U19 (Women)
3 3 2 0 1 3:2 1 6
Austria U19 (Women)
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
Ukraine U19 (Women)
2 3 1 2 0 4:0 4 5
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:17 -15 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 3:8 -5 4
Ukraine U19 (Women)
3 3 0 2 1 2:5 -3 2
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:4 7 6
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 2 0 1 8:7 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 14:2 12 5
2 3 1 2 0 5:2 3 5
3 3 1 2 0 7:0 7 5
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 6:3 3 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
North Macedonia U19 (Women)
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 4:1 3 6
Armenia U19 (Women)
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 4
Germany U19 (Women)
2 2 1 1 0 3:1 2 4
Austria U19 (Women)
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
Croatia U19 (Women)
  • Promotion
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
Israel U19 (Women)
2 2 1 0 1 3:5 -2 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Lithuania U19 (Women)
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Poland U19 (Women)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
Israel U19 (Women)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:10 -10 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:1 8 6
Ukraine U19 (Women)
2 2 1 1 0 6:1 5 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Ukraine U19 (Women)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:3 8 6
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:2 3 4
2 2 1 1 0 12:0 12 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 5:1 4 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Armenia U19 (Women)
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:1 9 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Lithuania U19 (Women)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:0 11 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Finland U19 (Women)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
England U19 (Women)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Croatia U19 (Women)
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:1 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 4:8 -4 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
Germany U19 (Women)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 10:1 9 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
Finland U19 (Women)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Austria U19 (Women)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:0 4 4
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:13 -11 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:7 -2 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 7:0 7 4
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 0:15 -15 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 1:4 -3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
North Macedonia U19 (Women)
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Armenia U19 (Women)
3 2 1 0 1 3:4 -1 3
4 2 0 0 2 0:10 -10 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Hình thức U19 UEFA European Championship, Women, Qualification 2025, R1, Gr. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Austria U19 (Women)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Germany U19 (Women)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
North Macedonia U19 (Women)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Belarus U19 (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Belarus U19 (Nữ)
  • Viết tắt:
    BLR