Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Belarus U19 (Nữ) - Montenegro U19 (Nữ) 30.11.2024

Belarus U19 (Nữ) BLR

Chi tiết trận đấu

Montenegro U19 (Nữ) MNE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:0
Belarus U19 (Nữ) BLR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Montenegro U19 (Nữ) MNE
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

4 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

23

19

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

7

9

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.3
  • 22.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 4.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 42
  • Bàn thắng
  • 16

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Belarus U19 (Nữ) BLR

Số liệu thống kê H2H

Montenegro U19 (Nữ) MNE
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Belarus U19 (Nữ) BLR

Bảng xếp hạng

Montenegro U19 (Nữ) MNE
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:1 12 9
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 12:2 10 6
2 3 2 0 1 10:2 8 6
Phần Lan U19 (Nữ)
3 3 2 0 1 3:2 1 6
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
Ukraine U19 (Nữ)
2 3 1 2 0 4:0 4 5
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:17 -15 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 3:8 -5 4
Ukraine U19 (Nữ)
3 3 0 2 1 2:5 -3 2
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:4 7 6
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 2 0 1 8:7 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 14:2 12 5
2 3 1 2 0 5:2 3 5
3 3 1 2 0 7:0 7 5
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 6:3 3 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 4:1 3 6
Armenia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 4
Đức U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 3:1 2 4
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
Croatia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 1 0 1 3:5 -2 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:1 8 6
Ukraine U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 6:1 5 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Ukraine U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:3 8 6
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:2 3 4
2 2 1 1 0 12:0 12 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 5:1 4 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Armenia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:1 9 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:0 11 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Phần Lan U19 (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đội tuyển U19 (Nữ) Anh
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Croatia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:1 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 4:8 -4 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 10:1 9 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
Phần Lan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:0 4 4
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:13 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:7 -2 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 7:0 7 4
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 0:15 -15 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 1:4 -3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Armenia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 3:4 -1 3
4 2 0 0 2 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 05:00