Trencin - Ruzomberok 09.11.2024
-
09/11/24
09:30
|
Vòng 14
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
12
13
Ghi bàn
Thừa nhận
15
15
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 25
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 8
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Trencin
Resultados mais recentes: Ruzomberok
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 41:21 | 20 | 44 | |
2 | 18 | 12 | 5 | 1 | 39:15 | 24 | 41 | |
3 | 18 | 10 | 6 | 2 | 27:14 | 13 | 36 | |
4 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:19 | 5 | 24 | |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:23 | 1 | 24 | |
6 | 18 | 5 | 7 | 6 | 22:28 | -6 | 22 | |
7 | 18 | 4 | 8 | 6 | 21:21 | 0 | 20 | |
8 | 18 | 5 | 2 | 11 | 21:35 | -14 | 17 | |
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:29 | -10 | 17 | |
10 | 18 | 4 | 5 | 9 | 20:27 | -7 | 17 | |
11 | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:32 | -13 | 15 | |
12 | 18 | 3 | 5 | 10 | 19:32 | -13 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 24:10 | 14 | 25 | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 20:11 | 9 | 22 | |
3 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12:6 | 6 | 18 | |
4 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15:10 | 5 | 13 | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 13 | |
6 | 9 | 3 | 4 | 2 | 13:14 | -1 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:11 | -2 | 12 | |
8 | 9 | 2 | 5 | 2 | 11:9 | 2 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 11:14 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | 9 | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 21:10 | 11 | 22 | |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15:8 | 7 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 15:5 | 10 | 16 | |
4 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:7 | 7 | 15 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 11 | |
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 10:19 | -9 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:14 | -5 | 9 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | 9 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:22 | -12 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:18 | -8 | 5 | |
11 | 9 | 0 | 5 | 4 | 8:18 | -10 | 5 | |
12 | 9 | 0 | 4 | 5 | 5:14 | -9 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và MFK Ružomberok khi AS Trenčín chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và MFK Ružomberok là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi AS Trenčín chơi trên sân nhà, AS Trenčín đã thắng 17 trận, có 7 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 56-39 nghiêng về phía AS Trenčín.
Trong 62 lần gặp nhau gần đây, AS Trenčín đã thắng 23 trận, có 19 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-82 nghiêng về phía AS Trenčín.