Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ thể thao Barcelona - Câu lạc bộ thể thao Cuenca 06.04.2024

Câu lạc bộ thể thao Barcelona BSC

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ thể thao Cuenca CUE
Câu lạc bộ thể thao Barcelona BSC

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ thể thao Cuenca CUE
60 %
Sở hữu bóng
40 %
9 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (8)
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
5
15
Fouls
14
1
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
17
2
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
1
14
Ném biên
20
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+3

11

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

11

16

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 19
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ thể thao Barcelona BSC

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ thể thao Cuenca CUE
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 21/09/24 20:00
Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Barcelona Câu lạc bộ thể thao Barcelona
1 0
TTG 06/04/24 19:00
Câu lạc bộ thể thao Barcelona Câu lạc bộ thể thao Barcelona Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca
4 0
TTG 24/09/23 20:00
Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca 2 Câu lạc bộ thể thao Barcelona Câu lạc bộ thể thao Barcelona
1 2
TTG 23/04/23 16:30
Câu lạc bộ thể thao Barcelona Câu lạc bộ thể thao Barcelona Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca
2 1
TTG 11/02/23 19:00
Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Barcelona Câu lạc bộ thể thao Barcelona
2 0

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Barcelona

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Cuenca

Câu lạc bộ thể thao Barcelona BSC

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ thể thao Cuenca CUE
# Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 5 0 23:8 15 35
2 15 9 4 2 24:8 16 31
3 15 9 3 3 27:17 10 30
4 15 8 5 2 31:18 13 29
5 15 7 4 4 31:20 11 25
6 15 6 7 2 17:12 5 25
7 15 8 0 7 17:16 1 21
8 15 5 3 7 18:19 -1 18
9 15 4 6 5 11:13 -2 18
10 15 3 7 5 25:24 1 16
11 15 4 4 7 14:21 -7 16
12 15 3 6 6 10:17 -7 15
13 15 4 2 9 8:19 -11 14
14 15 3 4 8 17:29 -12 13
15 15 2 3 10 8:23 -15 9
16 15 1 5 9 8:25 -17 4
# Tập đoàn Second Stage TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 33:14 19 32
2 15 9 3 3 33:14 19 30
3 15 8 2 5 28:24 4 26
4 15 7 4 4 30:21 9 25
5 15 7 4 4 18:16 2 25
6 15 5 8 2 27:24 3 23
7 15 6 5 4 20:18 2 23
8 15 6 4 5 25:15 10 22
9 15 6 4 5 21:22 -1 22
10 15 5 4 6 16:20 -4 19
11 15 4 4 7 16:22 -6 16
12 15 4 3 8 15:27 -12 15
13 15 4 4 7 15:21 -6 13
14 15 3 2 10 17:31 -14 11
15 15 2 4 9 17:34 -17 10
16 15 3 3 9 12:20 -8 9
  • Finals
# Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 15:4 11 20
2 7 5 2 0 13:1 12 17
3 8 5 2 1 21:10 11 17
4 8 5 2 1 20:10 10 17
5 7 5 1 1 15:7 8 16
6 8 5 0 3 14:7 7 15
7 8 3 4 1 19:11 8 13
8 8 3 4 1 7:3 4 13
9 8 3 4 1 9:7 2 13
10 7 4 1 2 6:5 1 13
11 7 4 0 3 8:6 2 12
12 7 2 3 2 5:4 1 9
13 7 2 3 2 7:7 0 9
14 7 2 2 3 10:8 2 8
15 8 2 2 4 7:9 -2 8
16 7 1 2 4 4:10 -6 5
# Tập đoàn Second Stage TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 22:7 15 20
2 8 6 2 0 19:4 15 20
3 7 6 0 1 21:6 15 18
4 7 5 0 2 17:11 6 15
5 8 4 3 1 13:8 5 15
6 8 4 3 1 11:6 5 15
7 7 3 4 0 12:5 7 13
8 7 3 3 1 15:11 4 12
9 7 3 2 2 12:7 5 11
10 8 3 1 4 9:12 -3 10
11 8 2 3 3 8:11 -3 9
12 7 2 2 3 7:7 0 8
13 8 2 2 4 8:13 -5 8
14 7 2 1 4 8:11 -3 7
15 8 2 0 6 9:17 -8 6
16 7 1 2 4 6:10 -4 5
# Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 3 0 8:4 4 15
2 8 4 2 2 11:7 4 14
3 8 4 2 2 12:10 2 14
4 7 3 3 1 11:8 3 12
5 7 3 3 1 10:9 1 12
6 8 4 0 4 9:10 -1 12
7 8 2 3 3 6:9 -3 9
8 7 2 2 3 10:10 0 8
9 8 1 3 4 3:10 -7 6
10 8 1 2 5 7:21 -14 5
11 7 0 3 4 6:13 -7 3
12 7 0 3 4 4:12 -8 3
13 7 1 0 6 5:14 -9 3
14 8 0 3 5 4:15 -11 3
15 8 0 1 7 2:14 -12 1
16 7 0 1 6 1:14 -13 1
# Tập đoàn Second Stage TC T V Đ BT KD K
1 7 5 0 2 14:10 4 15
2 8 3 3 2 12:8 4 12
3 8 3 2 3 13:8 5 11
4 8 3 2 3 11:13 -2 11
5 8 3 2 3 9:11 -2 11
6 7 3 1 3 7:10 -3 10
7 8 2 4 2 15:19 -4 10
8 8 3 1 4 6:11 -5 10
9 7 2 3 2 7:8 -1 9
10 8 2 3 3 8:11 -3 9
11 7 2 2 3 7:10 -3 8
12 7 2 0 5 7:16 -9 6
13 7 1 2 4 8:14 -6 5
14 7 1 2 4 8:14 -6 5
15 8 1 1 6 5:13 -8 4
16 7 0 2 5 9:21 -12 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Barcelona SC và CD Cuenca khi Barcelona SC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Barcelona SC và CD Cuenca là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Barcelona SC chơi trên sân nhà, Barcelona SC đã thắng 21 trận, có 8 trận hòa trong khi CD Cuenca thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-30 nghiêng về phía Barcelona SC.

Trong 62 lần gặp nhau gần đây, Barcelona SC đã thắng 31 trận, có 16 trận hòa trong khi CD Cuenca thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 96-63 nghiêng về phía Barcelona SC.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2024, 19:00
Trọng tài:
Cajas Torres Alex Fabricio, Ecuador
Sân vận động:
Estadio Monumental Banco Pichincha, Guayaquil, Ecuador
Dung tích:
83000