Đại học Tây Cardiff - Newtown 25.10.2024
-
25/10/24
14:45
|
Vòng 14
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
19
15
Ghi bàn
Thừa nhận
13
22
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 26.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.6'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 34
- Bàn thắng
- 35
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 5
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đại học Tây Cardiff
Resultados mais recentes: Newtown
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 35:12 | 23 | 40 | |
2 | 17 | 12 | 0 | 5 | 45:20 | 25 | 36 | |
3 | 19 | 9 | 4 | 6 | 29:22 | 7 | 31 | |
4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 20:9 | 11 | 30 | |
5 | 19 | 6 | 10 | 3 | 26:19 | 7 | 28 | |
6 | 19 | 8 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 28 | |
7 | 19 | 8 | 4 | 7 | 30:35 | -5 | 28 | |
8 | 18 | 6 | 5 | 7 | 24:19 | 5 | 23 | |
9 | 18 | 5 | 4 | 9 | 22:38 | -16 | 19 | |
10 | 19 | 5 | 2 | 12 | 23:37 | -14 | 17 | |
11 | 17 | 4 | 2 | 11 | 21:33 | -12 | 14 | |
12 | 19 | 4 | 1 | 14 | 17:46 | -29 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 18:6 | 12 | 20 | |
2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 22:8 | 14 | 18 | |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 14:8 | 6 | 17 | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:14 | 2 | 17 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 15:9 | 6 | 16 | |
6 | 9 | 3 | 5 | 1 | 9:3 | 6 | 14 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:9 | 1 | 11 | |
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15:20 | -5 | 11 | |
9 | 10 | 3 | 1 | 6 | 12:15 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 3 | 1 | 5 | 14:20 | -6 | 10 | |
11 | 9 | 3 | 1 | 5 | 11:17 | -6 | 10 | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12:23 | -11 | 10 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 17:6 | 11 | 20 | |
2 | 9 | 6 | 0 | 3 | 23:12 | 11 | 18 | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 14:10 | 4 | 18 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 11:6 | 5 | 16 | |
5 | 10 | 5 | 0 | 5 | 14:13 | 1 | 15 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:10 | 4 | 12 | |
7 | 9 | 1 | 8 | 0 | 12:11 | 1 | 11 | |
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14:21 | -7 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:15 | -5 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:22 | -11 | 7 | |
11 | 7 | 1 | 0 | 6 | 6:13 | -7 | 3 | |
12 | 10 | 1 | 0 | 9 | 6:29 | -23 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cardiff Metropolitan University FC và Newtown AFC khi Cardiff Metropolitan University FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cardiff Metropolitan University FC và Newtown AFC là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Cardiff Metropolitan University FC chơi trên sân nhà, Cardiff Metropolitan University FC đã thắng 9 trận, có 3 trận hòa trong khi Newtown AFC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-12 nghiêng về phía Cardiff Metropolitan University FC.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây, Cardiff Metropolitan University FC đã thắng 13 trận, có 4 trận hòa trong khi Newtown AFC thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-33 nghiêng về phía Cardiff Metropolitan University FC.