Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Cesar Valle - Câu lạc bộ Universitario de Deportes 30.03.2024

Đại học Cesar Valle UCV

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Universitario de Deportes UNI
Đại học Cesar Valle UCV

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Universitario de Deportes UNI
48 %
Sở hữu bóng
52 %
2 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
8
Tổng số mũi chích ngừa
13
2
Ảnh bị chặn
5
4
Thủ môn cứu thua
2
13
Fouls
12
2
Thẻ đỏ
0
5
Thẻ vàng
3
12
Đá phạt
17
1
Đá phạt góc
4
4
Ngoại vi
0
20
Ném biên
26
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-4

12

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

15

4

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 28
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Cesar Valle UCV

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ Universitario de Deportes UNI
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 2
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 24/08/24 21:30
Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle
1 0
TTG 07/07/24 16:30
Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle
0 1
TTG 30/03/24 21:00
Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle 2 Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes
0 0
TTG 09/01/24 20:30
Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes
0 0
TTG 28/09/23 19:00
Đại học Cesar Valle Đại học Cesar Valle Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes
0 1

Resultados mais recentes: Đại học Cesar Valle

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Universitario de Deportes

Đại học Cesar Valle UCV

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ Universitario de Deportes UNI
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 32:7 25 40
2 17 13 1 3 44:20 24 40
3 17 12 2 3 36:19 17 38
4 17 11 0 6 32:16 16 33
5 17 9 2 6 22:21 1 29
6 17 8 4 5 29:24 5 28
7 17 6 8 3 20:20 0 26
8 17 6 4 7 22:31 -9 22
9 17 6 3 8 25:26 -1 21
10 17 4 8 5 19:24 -5 20
11 17 4 7 6 19:17 2 19
12 17 5 4 8 18:20 -2 19
13 17 5 4 8 18:29 -11 19
14 17 4 4 9 21:29 -8 16
15 17 3 5 9 20:26 -6 14
16 17 3 5 9 11:19 -8 14
17 17 3 5 9 11:34 -23 14
18 17 1 6 10 17:34 -17 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 31:10 21 37
2 17 11 3 3 25:11 14 36
3 17 10 4 3 47:15 32 34
4 17 9 5 3 30:16 14 32
5 17 8 8 1 25:11 14 32
6 17 9 4 4 28:23 5 31
7 17 8 6 3 17:15 2 30
8 17 8 2 7 28:24 4 26
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 7 2 8 17:17 0 23
11 17 5 4 8 21:28 -7 19
12 17 4 6 7 17:21 -4 18
13 17 4 5 8 23:30 -7 17
14 17 4 4 9 14:31 -17 16
15 17 3 6 8 14:24 -10 15
16 17 3 4 10 14:29 -15 13
17 17 2 4 11 15:31 -16 10
18 17 2 2 13 13:45 -32 8
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 21:1 20 24
2 9 8 0 1 19:7 12 24
3 8 7 1 0 16:3 13 22
4 8 7 0 1 25:7 18 21
5 9 7 0 2 20:7 13 21
6 8 6 2 0 16:4 12 20
7 9 6 1 2 19:6 13 19
8 8 4 4 0 14:9 5 16
9 9 4 3 2 11:6 5 15
10 9 3 5 1 13:6 7 14
11 9 4 2 3 12:9 3 14
12 9 3 5 1 12:11 1 14
13 9 4 1 4 17:17 0 13
14 8 3 3 2 11:9 2 12
15 8 3 2 3 9:6 3 11
16 9 3 2 4 7:17 -10 11
17 8 1 4 3 11:16 -5 7
18 8 1 3 4 9:13 -4 6
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 22:4 18 27
2 9 8 1 0 27:3 24 25
3 8 6 2 0 15:3 12 20
4 9 5 3 1 10:6 4 18
5 9 6 0 3 10:6 4 18
6 8 5 2 1 11:4 7 17
7 9 5 2 2 14:10 4 17
8 8 5 1 2 18:5 13 16
9 8 4 4 0 16:6 10 16
10 9 5 1 3 13:9 4 16
11 8 3 4 1 10:7 3 13
12 8 3 3 2 11:8 3 12
13 9 3 3 3 9:10 -1 12
14 8 3 2 3 12:13 -1 11
15 8 3 2 3 9:14 -5 11
16 8 2 4 2 13:11 2 10
17 9 2 4 3 9:11 -2 10
18 9 2 1 6 11:27 -16 7
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 19:13 6 19
2 9 4 4 1 11:6 5 16
3 8 4 2 2 17:12 5 14
4 8 4 0 4 12:9 3 12
5 8 3 3 2 8:9 -1 12
6 9 3 1 5 11:22 -11 10
7 9 2 2 5 11:13 -2 8
8 9 2 2 5 13:20 -7 8
9 9 2 1 6 6:18 -12 7
10 8 1 2 5 6:11 -5 5
11 8 1 2 5 6:20 -14 5
12 8 1 1 6 7:14 -7 4
13 9 0 4 5 5:15 -10 4
14 8 0 3 5 4:12 -8 3
15 9 0 3 6 2:13 -11 3
16 8 0 3 5 4:17 -13 3
17 9 0 2 7 6:18 -12 2
18 8 0 2 6 6:20 -14 2
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 14:7 7 19
2 9 4 4 1 9:5 4 16
3 8 4 2 2 14:13 1 14
4 9 3 3 3 15:13 2 12
5 8 3 3 2 7:9 -2 12
6 8 2 4 2 9:6 3 10
7 9 3 1 5 10:19 -9 10
8 8 2 3 3 20:12 8 9
9 9 2 2 5 9:15 -6 8
10 8 1 4 3 5:7 -2 7
11 9 2 1 6 10:19 -9 7
12 8 1 2 5 7:11 -4 5
13 9 1 2 6 7:14 -7 5
14 9 1 2 6 5:17 -12 5
15 9 0 3 6 3:16 -13 3
16 8 0 1 7 5:19 -14 1
17 8 0 1 7 2:18 -16 1
18 8 0 0 8 6:20 -14 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CD Universidad Cesar Vallejo và Universitario Deportes khi CD Universidad Cesar Vallejo chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CD Universidad Cesar Vallejo và Universitario Deportes là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 22 lần gặp nhau gần đây nhất khi CD Universidad Cesar Vallejo chơi trên sân nhà, CD Universidad Cesar Vallejo đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Universitario Deportes thắng 8 trận.

Suốt 43 lần gặp nhau gần đây, CD Universidad Cesar Vallejo đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi Universitario Deportes thắng 16 trận.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2024, 21:00
Trọng tài:
Ortega Kevin, Peru
Sân vận động:
Estadio Mansiche, Trujillo, Peru
Dung tích:
25036