Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cercle Brugge - K.V.C. Westerlo 02.09.2023

Trận đấu tiếp theo Cercle Brugge - K.V.C. Westerlo on 16/02/2025

Cercle Brugge CER

Chi tiết trận đấu

K.V.C. Westerlo WES
Cercle Brugge CER

Chi tiết trận đấu

K.V.C. Westerlo WES
47 %
Sở hữu bóng
53 %
6 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
19
Tổng số mũi chích ngừa
9
6
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
4
18
Fouls
17
0
Thẻ vàng
1
18
Đá phạt
20
14
Đá phạt góc
1
2
Ngoại vi
1
21
Ném biên
33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cercle Brugge CER

Số liệu thống kê H2H

K.V.C. Westerlo WES
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 11
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 28/07/24 13:15
K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo Cercle Brugge Cercle Brugge
3 0
TTG 30/01/24 14:30
K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo Cercle Brugge Cercle Brugge
4 2
TTG 02/09/23 10:00
Cercle Brugge Cercle Brugge K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
2 1
TTG 03/06/23 14:30
Cercle Brugge Cercle Brugge K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
2 0
TTG 07/05/23 07:30
K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo Cercle Brugge Cercle Brugge
3 5

Resultados mais recentes: Cercle Brugge

Resultados mais recentes: K.V.C. Westerlo

Cercle Brugge CER

Bảng xếp hạng

K.V.C. Westerlo WES
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cercle Brugge và KVC Westerlo khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà, Cercle Brugge đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi KVC Westerlo thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-19 nghiêng về phía Cercle Brugge.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, Cercle Brugge đã thắng 18 trận, có 10 trận hòa trong khi KVC Westerlo thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-60 nghiêng về phía Cercle Brugge.

Mùa trước KVC Westerlo thắng cả hai trận gặp Cercle Brugge (2-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Chín 2023, 10:00
Trọng tài:
Verboomen Nathan, Bỉ
Sân vận động:
Jan Breydel Stadium, Bruges, Bỉ
Dung tích:
29975