Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise

Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise

Bỉ
Bỉ

Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Resultados mais recentes

Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Lịch thi đấu

Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 13:1 12 18
2 6 5 0 1 21:7 14 15
3 6 4 1 1 11:2 9 13
4 6 4 1 1 12:5 7 13
5 6 4 1 1 9:3 6 13
6 6 4 1 1 7:1 6 13
7 6 4 1 1 10:6 4 13
8 6 4 1 1 10:7 3 13
9 6 4 0 2 18:9 9 12
10 6 4 0 2 17:8 9 12
11 6 4 0 2 14:10 4 12
12 6 4 0 2 12:9 3 12
13 6 3 2 1 13:4 9 11
14 6 3 2 1 9:5 4 11
15 6 3 1 2 10:7 3 10
16 6 3 1 2 12:10 2 10
17 6 3 1 2 11:9 2 10
18 6 3 1 2 14:15 -1 10
19 6 3 1 2 6:8 -2 10
20 6 3 0 3 12:11 1 9
21 6 2 3 1 10:10 0 9
22 6 2 2 2 13:9 4 8
23 6 2 2 2 10:8 2 8
24 6 2 2 2 10:15 -5 8
25 6 2 1 3 6:6 0 7
26 6 2 1 3 9:12 -3 7
27 6 1 1 4 5:13 -8 4
28 6 1 1 4 7:18 -11 4
29 6 1 0 5 4:9 -5 3
30 6 1 0 5 4:10 -6 3
31 6 1 0 5 10:19 -9 3
32 6 1 0 5 3:18 -15 3
33 6 0 2 4 1:7 -6 2
34 6 0 0 6 6:13 -7 0
35 6 0 0 6 5:21 -16 0
36 6 0 0 6 3:22 -19 0
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:1 11 9
2 3 3 0 0 11:2 9 9
3 3 3 0 0 8:0 8 9
4 3 3 0 0 7:0 7 9
5 3 3 0 0 6:0 6 9
6 3 3 0 0 6:0 6 9
7 3 2 1 0 9:3 6 7
8 3 2 1 0 8:3 5 7
9 3 2 1 0 3:0 3 7
10 3 2 1 0 5:3 2 7
11 3 2 1 0 4:2 2 7
12 3 2 0 1 10:4 6 6
13 3 2 0 1 9:5 4 6
14 3 2 0 1 9:6 3 6
15 3 2 0 1 5:2 3 6
16 3 2 0 1 7:6 1 6
17 3 2 0 1 6:5 1 6
18 3 2 0 1 6:5 1 6
19 3 2 0 1 3:4 -1 6
20 3 1 2 0 8:3 5 5
21 3 1 1 1 6:4 2 4
22 3 1 1 1 5:3 2 4
23 3 1 1 1 3:3 0 4
24 3 1 0 2 8:8 0 3
25 3 1 0 2 4:4 0 3
26 3 1 0 2 1:3 -2 3
27 3 1 0 2 5:9 -4 3
28 3 1 0 2 4:8 -4 3
29 3 1 0 2 3:9 -6 3
30 3 0 2 1 2:3 -1 2
31 3 0 2 1 2:5 -3 2
32 3 0 1 2 1:3 -2 1
33 3 0 0 3 4:7 -3 0
34 3 0 0 3 3:11 -8 0
35 3 0 0 3 1:10 -9 0
36 3 0 0 3 0:9 -9 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 3 0 0 5:1 4 9
3 3 2 1 0 9:6 3 7
4 3 2 0 1 9:6 3 6
5 3 2 0 1 8:5 3 6
6 3 2 0 1 8:5 3 6
7 3 2 0 1 6:3 3 6
8 3 2 0 1 6:4 2 6
9 3 2 0 1 6:4 2 6
10 3 2 0 1 5:4 1 6
11 3 2 0 1 5:4 1 6
12 3 2 0 1 8:10 -2 6
13 3 1 2 0 4:3 1 5
14 3 1 1 1 5:2 3 4
15 3 1 1 1 4:3 1 4
16 3 1 1 1 5:5 0 4
17 3 1 1 1 1:1 0 4
18 3 1 1 1 3:4 -1 4
19 3 1 1 1 3:5 -2 4
20 3 1 0 2 6:6 0 3
21 3 1 0 2 3:3 0 3
22 3 1 0 2 5:6 -1 3
23 3 1 0 2 3:5 -2 3
24 3 1 0 2 3:8 -5 3
25 3 1 0 2 3:9 -6 3
26 3 0 2 1 1:7 -6 2
27 3 0 1 2 2:4 -2 1
28 3 0 1 2 2:5 -3 1
29 3 0 1 2 0:4 -4 1
30 3 0 1 2 3:10 -7 1
31 3 0 0 3 3:6 -3 0
32 3 0 0 3 2:6 -4 0
33 3 0 0 3 0:6 -6 0
34 3 0 0 3 2:10 -8 0
35 3 0 0 3 2:11 -9 0
36 3 0 0 3 2:12 -10 0

Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise Biệt đội

Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Luxembourg 34 186 - - - - - -
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Đức 27 182 - - - - - -
Na Uy 27 180 - - - - - -
Ghana 22 169 - - - - - -
Ecuador 24 190 - - - - - -
Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Nhật Bản 27 190 - - - - - -
Bỉ 27 175 - - - - - -
Argentina 27 175 - - - - - -
Bỉ 21 191 - - - - - -
Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bỉ 26 178 - - - - - -
26 174 - - - - - -
Tây Ban Nha 26 178 - - - - - -
Bỉ 26 182 - - - - - -
Bỉ 20 183 - - - - - -
Bỉ 22 168 - - - - - -
Manager Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bỉ 42 - - - - - -
  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise
  • Viết tắt:
    USG
  • Giám đốc:
    Geraerts, Karel
  • Sân vận động:
    Stade Joseph Marien