Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ Cienciano Cusco - Thể thao Huancayo 21.07.2023

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Chi tiết trận đấu

Thể thao Huancayo HUA
Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Chi tiết trận đấu

Thể thao Huancayo HUA
2 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
7
4
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
1
20
Fouls
8
3
Thẻ vàng
4
9
Đá phạt
25
8
Đá phạt góc
2
5
Ngoại vi
1
23
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Số liệu thống kê H2H

Thể thao Huancayo HUA
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 18/09/24 19:00
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo
3 1
TTG 12/04/24 16:00
Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
1 2
TTG 21/07/23 20:45
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo
1 0
TTG 18/02/23 13:00
Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
1 3
TTG 04/10/22 18:30
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo
0 1

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Cienciano Cusco

Resultados mais recentes: Thể thao Huancayo

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Bảng xếp hạng

Thể thao Huancayo HUA
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 0 4 37:16 21 42
2 18 9 8 1 33:18 15 35
3 18 11 1 6 29:14 15 34
4 18 10 2 6 24:22 2 32
5 18 8 3 7 30:25 5 27
6 18 7 6 5 25:23 2 27
7 18 8 3 7 17:18 -1 27
8 18 6 7 5 32:27 5 25
9 18 6 7 5 24:22 2 25
10 18 7 3 8 19:21 -2 24
11 18 7 3 8 23:28 -5 24
12 18 6 5 7 31:21 10 23
13 18 6 5 7 32:33 -1 23
14 18 5 6 7 23:23 0 21
15 18 5 6 7 16:22 -6 21
16 18 5 4 9 24:40 -16 19
17 18 5 3 10 28:34 -6 18
18 18 5 3 10 13:26 -13 18
19 18 2 3 13 9:36 -27 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 6 1 28:8 20 39
2 18 11 5 2 31:13 18 38
3 18 10 7 1 18:6 12 37
4 18 10 6 2 31:13 18 36
5 18 9 7 2 21:13 8 34
6 18 8 5 5 22:14 8 29
7 18 7 6 5 24:20 4 27
8 18 7 3 8 25:19 6 24
9 18 6 6 6 21:20 1 24
10 18 6 5 7 15:23 -8 23
11 18 3 10 5 21:23 -2 19
12 18 4 6 8 18:23 -5 18
13 17 4 5 8 16:22 -6 17
14 18 5 2 11 25:34 -9 17
15 18 4 5 9 18:32 -14 17
16 18 5 2 11 12:26 -14 17
17 18 4 4 10 14:25 -11 16
18 17 3 6 8 17:27 -10 15
19 16 4 0 12 17:33 -16 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 25:4 21 27
2 9 8 0 1 21:4 17 24
3 9 8 0 1 16:8 8 24
4 9 6 3 0 17:7 10 21
5 9 6 2 1 18:7 11 20
6 9 5 3 1 20:5 15 18
7 9 5 3 1 14:6 8 18
8 9 5 3 1 18:11 7 18
9 9 5 2 2 17:11 6 17
10 9 5 1 3 22:13 9 16
11 9 5 1 3 17:11 6 16
12 9 4 4 1 8:3 5 16
13 9 4 3 2 9:5 4 15
14 9 4 3 2 16:18 -2 15
15 9 3 5 1 18:13 5 14
16 9 4 2 3 13:10 3 14
17 9 4 1 4 11:12 -1 13
18 9 4 1 4 10:13 -3 13
19 9 2 2 5 7:11 -4 8
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 18:1 17 25
2 9 7 2 0 21:3 18 23
3 9 7 2 0 17:4 13 23
4 9 6 3 0 12:2 10 21
5 9 5 4 0 8:1 7 19
6 9 5 2 2 19:8 11 17
7 9 4 5 0 13:5 8 17
8 9 5 1 3 17:12 5 16
9 9 4 4 1 10:6 4 16
10 9 3 6 0 14:7 7 15
11 9 4 2 3 14:11 3 14
12 9 4 2 3 12:9 3 14
13 9 3 3 3 8:10 -2 12
14 9 3 2 4 13:11 2 11
15 8 3 2 3 9:8 1 11
16 9 3 2 4 11:14 -3 11
17 9 2 4 3 12:13 -1 10
18 9 2 1 6 5:15 -10 7
19 8 2 0 6 8:13 -5 6
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 0 4 12:12 0 15
2 9 3 5 1 16:11 5 14
3 9 4 0 5 8:13 -5 12
4 9 3 2 4 14:14 0 11
5 9 3 2 4 13:14 -1 11
6 9 3 2 4 8:9 -1 11
7 9 3 1 5 8:10 -2 10
8 9 1 5 3 7:11 -4 8
9 9 2 2 5 8:14 -6 8
10 9 1 4 4 10:13 -3 7
11 9 1 4 4 7:16 -9 7
12 9 2 0 7 9:22 -13 6
13 9 1 2 6 11:16 -5 5
14 9 1 2 6 14:22 -8 5
15 9 1 2 6 3:13 -10 5
16 9 1 2 6 8:19 -11 5
17 9 1 1 7 8:22 -14 4
18 9 0 2 7 6:21 -15 2
19 9 0 1 8 2:25 -23 1
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 12:5 7 21
2 9 5 3 1 10:5 5 18
3 9 3 5 1 10:7 3 14
4 9 4 1 4 12:8 4 13
5 9 3 4 2 10:9 1 13
6 9 3 4 2 10:10 0 13
7 9 3 4 2 9:11 -2 13
8 9 3 2 4 7:13 -6 11
9 9 3 1 5 7:11 -4 10
10 9 2 2 5 11:14 -3 8
11 9 1 3 5 5:10 -5 6
12 9 1 3 5 7:14 -7 6
13 8 2 0 6 9:20 -11 6
14 9 1 3 5 7:18 -11 6
15 8 1 2 5 5:14 -9 5
16 9 0 4 5 7:16 -9 4
17 9 0 2 7 2:16 -14 2
18 9 0 1 8 5:18 -13 1
19 9 0 1 8 8:22 -14 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CS Cienciano và Sport Huancayo khi CS Cienciano chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi CS Cienciano chơi trên sân nhà, CS Cienciano đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi Sport Huancayo thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-12 nghiêng về phía Sport Huancayo.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, CS Cienciano đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi Sport Huancayo thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-27 nghiêng về phía Sport Huancayo.

Trận thắng gần đây nhất của CS Cienciano trước Sport Huancayo trên sân nhà là ở năm 2014.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Bảy 2023, 20:45
Trọng tài:
Espinoza Jordi, Peru
Sân vận động:
Estadio Inca Garcilaso de La Vega, Cusco, Peru
Dung tích:
45000