Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ Cienciano Cusco - Thể thao Huancayo 18.09.2024

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Chi tiết trận đấu

Thể thao Huancayo HUA
Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Chi tiết trận đấu

Thể thao Huancayo HUA
40 %
Sở hữu bóng
60 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
1
7
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
10
1
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
5
3
Ngoại vi
0
16
Ném biên
20
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-4

11

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

10

13

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 26
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Số liệu thống kê H2H

Thể thao Huancayo HUA
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 18/09/24 19:00
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo
3 1
TTG 12/04/24 16:00
Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
1 2
TTG 21/07/23 20:45
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo
1 0
TTG 18/02/23 13:00
Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco
1 3
TTG 04/10/22 18:30
Câu lạc bộ Cienciano Cusco Câu lạc bộ Cienciano Cusco Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo
0 1

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Cienciano Cusco

Resultados mais recentes: Thể thao Huancayo

Câu lạc bộ Cienciano Cusco CIE

Bảng xếp hạng

Thể thao Huancayo HUA
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 32:7 25 40
2 17 13 1 3 44:20 24 40
3 17 12 2 3 36:19 17 38
4 17 11 0 6 32:16 16 33
5 17 9 2 6 22:21 1 29
6 17 8 4 5 29:24 5 28
7 17 6 8 3 20:20 0 26
8 17 6 4 7 22:31 -9 22
9 17 6 3 8 25:26 -1 21
10 17 4 8 5 19:24 -5 20
11 17 4 7 6 19:17 2 19
12 17 5 4 8 18:20 -2 19
13 17 5 4 8 18:29 -11 19
14 17 4 4 9 21:29 -8 16
15 17 3 5 9 20:26 -6 14
16 17 3 5 9 11:19 -8 14
17 17 3 5 9 11:34 -23 14
18 17 1 6 10 17:34 -17 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 31:10 21 37
2 17 11 3 3 25:11 14 36
3 17 10 4 3 47:15 32 34
4 17 9 5 3 30:16 14 32
5 17 8 8 1 25:11 14 32
6 17 9 4 4 28:23 5 31
7 17 8 6 3 17:15 2 30
8 17 8 2 7 28:24 4 26
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 7 2 8 17:17 0 23
11 17 5 4 8 21:28 -7 19
12 17 4 6 7 17:21 -4 18
13 17 4 5 8 23:30 -7 17
14 17 4 4 9 14:31 -17 16
15 17 3 6 8 14:24 -10 15
16 17 3 4 10 14:29 -15 13
17 17 2 4 11 15:31 -16 10
18 17 2 2 13 13:45 -32 8
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 21:1 20 24
2 9 8 0 1 19:7 12 24
3 8 7 1 0 16:3 13 22
4 8 7 0 1 25:7 18 21
5 9 7 0 2 20:7 13 21
6 8 6 2 0 16:4 12 20
7 9 6 1 2 19:6 13 19
8 8 4 4 0 14:9 5 16
9 9 4 3 2 11:6 5 15
10 9 3 5 1 13:6 7 14
11 9 4 2 3 12:9 3 14
12 9 3 5 1 12:11 1 14
13 9 4 1 4 17:17 0 13
14 8 3 3 2 11:9 2 12
15 8 3 2 3 9:6 3 11
16 9 3 2 4 7:17 -10 11
17 8 1 4 3 11:16 -5 7
18 8 1 3 4 9:13 -4 6
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 22:4 18 27
2 9 8 1 0 27:3 24 25
3 8 6 2 0 15:3 12 20
4 9 5 3 1 10:6 4 18
5 9 6 0 3 10:6 4 18
6 8 5 2 1 11:4 7 17
7 9 5 2 2 14:10 4 17
8 8 5 1 2 18:5 13 16
9 8 4 4 0 16:6 10 16
10 9 5 1 3 13:9 4 16
11 8 3 4 1 10:7 3 13
12 8 3 3 2 11:8 3 12
13 9 3 3 3 9:10 -1 12
14 8 3 2 3 12:13 -1 11
15 8 3 2 3 9:14 -5 11
16 8 2 4 2 13:11 2 10
17 9 2 4 3 9:11 -2 10
18 9 2 1 6 11:27 -16 7
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 19:13 6 19
2 9 4 4 1 11:6 5 16
3 8 4 2 2 17:12 5 14
4 8 4 0 4 12:9 3 12
5 8 3 3 2 8:9 -1 12
6 9 3 1 5 11:22 -11 10
7 9 2 2 5 11:13 -2 8
8 9 2 2 5 13:20 -7 8
9 9 2 1 6 6:18 -12 7
10 8 1 2 5 6:11 -5 5
11 8 1 2 5 6:20 -14 5
12 8 1 1 6 7:14 -7 4
13 9 0 4 5 5:15 -10 4
14 8 0 3 5 4:12 -8 3
15 9 0 3 6 2:13 -11 3
16 8 0 3 5 4:17 -13 3
17 9 0 2 7 6:18 -12 2
18 8 0 2 6 6:20 -14 2
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 14:7 7 19
2 9 4 4 1 9:5 4 16
3 8 4 2 2 14:13 1 14
4 9 3 3 3 15:13 2 12
5 8 3 3 2 7:9 -2 12
6 8 2 4 2 9:6 3 10
7 9 3 1 5 10:19 -9 10
8 8 2 3 3 20:12 8 9
9 9 2 2 5 9:15 -6 8
10 8 1 4 3 5:7 -2 7
11 9 2 1 6 10:19 -9 7
12 8 1 2 5 7:11 -4 5
13 9 1 2 6 7:14 -7 5
14 9 1 2 6 5:17 -12 5
15 9 0 3 6 3:16 -13 3
16 8 0 1 7 5:19 -14 1
17 8 0 1 7 2:18 -16 1
18 8 0 0 8 6:20 -14 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CS Cienciano và Sport Huancayo khi CS Cienciano chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi CS Cienciano chơi trên sân nhà, CS Cienciano đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Sport Huancayo thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-13 nghiêng về phía Sport Huancayo.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây, CS Cienciano đã thắng 8 trận, có 9 trận hòa trong khi Sport Huancayo thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-30 nghiêng về phía Sport Huancayo.

Sport Huancayo đã không thể thắng trong 3 trận đấu với CS Cienciano gần đây nhất.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Chín 2024, 19:00
Sân vận động:
Estadio Inca Garcilaso de La Vega, Cusco, Peru
Dung tích:
45000