DFC Dainava Alytus - Suduva Marijampole 17.05.2024
Last match DFC Dainava Alytus - Suduva Marijampole on 20/09/2024
-
17/05/24
12:00
|
Vòng 14
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
6
12
Ghi bàn
Thừa nhận
6
8
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 50'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 66.4'
- 1.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.4
- 18
- Bàn thắng
- 14
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
18
-
16
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 6
- 13
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: DFC Dainava Alytus
Resultados mais recentes: Suduva Marijampole
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 24 | 7 | 5 | 76:31 | 45 | 79 | ||
2 | 36 | 19 | 10 | 7 | 60:40 | 20 | 67 | ||
3 | 36 | 15 | 9 | 12 | 43:40 | 3 | 54 | ||
4 | 36 | 12 | 9 | 15 | 33:40 | -7 | 45 | ||
5 | 36 | 10 | 13 | 13 | 37:46 | -9 | 43 | ||
6 | 36 | 11 | 9 | 16 | 33:48 | -15 | 42 | ||
7 | 36 | 10 | 12 | 14 | 39:50 | -11 | 42 | ||
8 | 36 | 9 | 14 | 13 | 34:40 | -6 | 41 | ||
9 | 36 | 9 | 12 | 15 | 33:38 | -5 | 39 |
|
|
10 | 36 | 11 | 5 | 20 | 35:50 | -15 | 38 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 3 | 2 | 45:19 | 26 | 42 | ||
2 | 18 | 8 | 6 | 4 | 32:22 | 10 | 30 | ||
3 | 18 | 9 | 2 | 7 | 23:19 | 4 | 29 | ||
4 | 18 | 7 | 6 | 5 | 19:19 | 0 | 27 | ||
5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 17:25 | -8 | 23 | ||
6 | 18 | 5 | 6 | 7 | 12:14 | -2 | 21 | ||
7 | 18 | 4 | 8 | 6 | 12:14 | -2 | 20 |
|
|
8 | 18 | 6 | 2 | 10 | 21:26 | -5 | 20 | ||
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 15:24 | -9 | 18 | ||
10 | 18 | 4 | 6 | 8 | 18:27 | -9 | 18 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 28:18 | 10 | 37 | ||
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 31:12 | 19 | 37 | ||
3 | 18 | 8 | 3 | 7 | 18:16 | 2 | 27 | ||
4 | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:19 | 0 | 25 | ||
5 | 18 | 6 | 7 | 5 | 20:21 | -1 | 25 | ||
6 | 18 | 4 | 8 | 6 | 22:26 | -4 | 20 | ||
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 16:23 | -7 | 19 | ||
8 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:24 | -3 | 19 |
|
|
9 | 18 | 5 | 3 | 10 | 14:24 | -10 | 18 | ||
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 20:31 | -11 | 15 |
Sự kiện trận đấu
Trong 9 lần gặp nhau gần đây, DFK Dainav Alytus đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Sūduva Marijampolė thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-8 nghiêng về phía FK Sūduva Marijampolė.
DFK Dainav Alytus đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.
DFK Dainav Alytus đã không thể thắng 8 trận liên tiếp trên sân nhà.
DFK Dainav Alytus đã không ghi bàn 3 trận trong 5 trận đấu sân nhà ở giải Giải vô địch quốc gia mùa bóng năm nay.