Suduva Marijampole - DFC Dainava Alytus 31.03.2024
Last match DFC Dainava Alytus - Suduva Marijampole on 20/09/2024
-
31/03/24
08:00
|
Vòng 5
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
9
10
Ghi bàn
Thừa nhận
5
13
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.5
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 47.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 49.9'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 19
- Bàn thắng
- 18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
18
-
16
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 2
- 7
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Suduva Marijampole
Resultados mais recentes: DFC Dainava Alytus
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 24 | 7 | 5 | 76:31 | 45 | 79 | ||
2 | 36 | 19 | 10 | 7 | 60:40 | 20 | 67 | ||
3 | 36 | 15 | 9 | 12 | 43:40 | 3 | 54 | ||
4 | 36 | 12 | 9 | 15 | 33:40 | -7 | 45 | ||
5 | 36 | 10 | 13 | 13 | 37:46 | -9 | 43 | ||
6 | 36 | 11 | 9 | 16 | 33:48 | -15 | 42 | ||
7 | 36 | 10 | 12 | 14 | 39:50 | -11 | 42 | ||
8 | 36 | 9 | 14 | 13 | 34:40 | -6 | 41 | ||
9 | 36 | 9 | 12 | 15 | 33:38 | -5 | 39 |
|
|
10 | 36 | 11 | 5 | 20 | 35:50 | -15 | 38 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 3 | 2 | 45:19 | 26 | 42 | ||
2 | 18 | 8 | 6 | 4 | 32:22 | 10 | 30 | ||
3 | 18 | 9 | 2 | 7 | 23:19 | 4 | 29 | ||
4 | 18 | 7 | 6 | 5 | 19:19 | 0 | 27 | ||
5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 17:25 | -8 | 23 | ||
6 | 18 | 5 | 6 | 7 | 12:14 | -2 | 21 | ||
7 | 18 | 4 | 8 | 6 | 12:14 | -2 | 20 |
|
|
8 | 18 | 6 | 2 | 10 | 21:26 | -5 | 20 | ||
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 15:24 | -9 | 18 | ||
10 | 18 | 4 | 6 | 8 | 18:27 | -9 | 18 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 28:18 | 10 | 37 | ||
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 31:12 | 19 | 37 | ||
3 | 18 | 8 | 3 | 7 | 18:16 | 2 | 27 | ||
4 | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:19 | 0 | 25 | ||
5 | 18 | 6 | 7 | 5 | 20:21 | -1 | 25 | ||
6 | 18 | 4 | 8 | 6 | 22:26 | -4 | 20 | ||
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 16:23 | -7 | 19 | ||
8 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:24 | -3 | 19 |
|
|
9 | 18 | 5 | 3 | 10 | 14:24 | -10 | 18 | ||
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 20:31 | -11 | 15 |
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây, FK Sūduva Marijampolė đã thắng 5 trận, có 1 trận hòa trong khi DFK Dainav Alytus thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-7 nghiêng về phía FK Sūduva Marijampolė.
Khi chơi trên sân nhà, FK Sūduva Marijampolė đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.
Khi chơi trên sân khách, DFK Dainav Alytus đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.
DFK Dainav Alytus đã giữ sạch lưới trong 3 trận liên tiếp.