Đội tuyển Anh (Nữ) - Haiti (Nữ) 22.07.2023
-
22/07/23
05:30
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
1:0
29
Stanway G.
45 + 9
Stanway G.
Hiệp 2
0:0
51
Hemp L.
90 + 3
Joseph F.
Ngoài:
Batcheba L.
72
%
Sở hữu bóng
28
%
11 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (4)
19
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
19
18
Fouls
3
2
Thẻ vàng
1
4
Đá phạt
18
7
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
1
18
Ném biên
19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:0 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:4 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:1 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:12 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:2 | 3 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:11 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Haiti đã thua 5 trận liên tiếp.
Haiti đã để lọt lưới tất cả các trận trong 6 trận gần nhất.
Anh wins 1st half in 50% of their matches, Haiti in 37% of their matches.
Anh wins 50% of halftimes, Haiti wins 37%.