Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CFR Cluj - Đội bóng Dinamo București 23.02.2024

CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
54 %
Sở hữu bóng
46 %
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
14
Tổng số mũi chích ngừa
5
3
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
1
18
Fouls
9
11
Đá phạt
19
10
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
2
18
Ném biên
14
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+6

16

10

Ghi bàn

Thừa nhận

0

13

13

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.9'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 26
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CFR Cluj CFR

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Dinamo București DIN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 08/11/24 14:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CFR Cluj CFR Cluj
1 1
TTG 14/07/24 12:00
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
3 2
TTG 23/02/24 13:00
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
4 0
TTG 08/10/23 14:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CFR Cluj CFR Cluj
1 1
TTG 06/03/22 10:30
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
4 1

Resultados mais recentes: CFR Cluj

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

CFR Cluj CFR

Bảng xếp hạng

Đội bóng Dinamo București DIN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và FC Dinamo Bucuresti 1948 khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và FC Dinamo Bucuresti 1948 là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 12 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-17 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 23 trận, có 11 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-37 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2024, 13:00
Trọng tài:
Andrei Florin, România
Sân vận động:
Dr. Constantin Radulescu, Cluj Napoca, România
Dung tích:
23500