Đội bóng Dinamo București - CFR Cluj 08.11.2024
-
08/11/24
14:00
|
Vòng 16
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 6
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
8
13
Ghi bàn
Thừa nhận
14
11
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 43.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 21
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 13
- 8
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București
Resultados mais recentes: CFR Cluj
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 10 | 7 | 4 | 32:18 | 14 | 37 | |
2 | 21 | 9 | 8 | 4 | 33:21 | 12 | 35 | |
3 | 20 | 9 | 8 | 3 | 30:19 | 11 | 35 | |
4 | 20 | 9 | 7 | 4 | 30:21 | 9 | 34 | |
5 | 20 | 8 | 8 | 4 | 33:24 | 9 | 32 | |
6 | 21 | 8 | 6 | 7 | 28:23 | 5 | 30 | |
7 | 20 | 6 | 10 | 4 | 24:19 | 5 | 28 | |
8 | 20 | 6 | 10 | 4 | 21:20 | 1 | 28 | |
9 | 21 | 7 | 5 | 9 | 24:32 | -8 | 26 | |
10 | 20 | 5 | 9 | 6 | 15:18 | -3 | 24 | |
11 | 21 | 5 | 9 | 7 | 20:27 | -7 | 24 | |
12 | 20 | 5 | 7 | 8 | 20:24 | -4 | 22 | |
13 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20:29 | -9 | 22 | |
14 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20:30 | -10 | 22 | |
15 | 20 | 4 | 6 | 10 | 17:27 | -10 | 18 | |
16 | 21 | 4 | 4 | 13 | 18:33 | -15 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 18:9 | 9 | 21 | |
2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19:9 | 10 | 20 | |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 19:9 | 10 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 14:11 | 3 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 12:6 | 6 | 18 | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 15:10 | 5 | 18 | |
7 | 10 | 4 | 5 | 1 | 16:8 | 8 | 17 | |
8 | 10 | 5 | 2 | 3 | 14:11 | 3 | 17 | |
9 | 10 | 3 | 6 | 1 | 10:5 | 5 | 15 | |
10 | 10 | 4 | 3 | 3 | 20:17 | 3 | 15 | |
11 | 10 | 4 | 2 | 4 | 12:13 | -1 | 14 | |
12 | 10 | 2 | 6 | 2 | 12:11 | 1 | 12 | |
13 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12:13 | -1 | 12 | |
14 | 11 | 3 | 2 | 6 | 8:10 | -2 | 11 | |
15 | 10 | 2 | 5 | 3 | 7:10 | -3 | 11 | |
16 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11:14 | -3 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 4 | 5 | 1 | 13:7 | 6 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 13:9 | 4 | 17 | |
3 | 10 | 4 | 4 | 2 | 15:11 | 4 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14:12 | 2 | 16 | |
5 | 10 | 3 | 5 | 2 | 12:10 | 2 | 14 | |
6 | 10 | 3 | 4 | 3 | 8:8 | 0 | 13 | |
7 | 10 | 3 | 4 | 3 | 11:15 | -4 | 13 | |
8 | 10 | 4 | 1 | 5 | 9:15 | -6 | 13 | |
9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 16:17 | -1 | 12 | |
10 | 10 | 2 | 5 | 3 | 8:11 | -3 | 11 | |
11 | 10 | 3 | 1 | 6 | 8:13 | -5 | 10 | |
12 | 11 | 1 | 7 | 3 | 8:14 | -6 | 10 | |
13 | 10 | 2 | 1 | 7 | 10:21 | -11 | 7 | |
14 | 10 | 1 | 3 | 6 | 5:14 | -9 | 6 | |
15 | 10 | 1 | 2 | 7 | 10:23 | -13 | 5 | |
16 | 10 | 1 | 2 | 7 | 6:19 | -13 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và FC CFR 1907 Cluj khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và FC CFR 1907 Cluj là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-19 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 63-39 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.