Midtjylland - Vejle 09.08.2024
Last match Vejle - Midtjylland on 01/12/2024
-
09/08/24
13:00
|
Vòng 4
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
5 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
20
8
Ghi bàn
Thừa nhận
16
10
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 28
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 13
- Ghi bàn
- 2
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Midtjylland
Resultados mais recentes: Vejle
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 6 | 2 | 32:19 | 13 | 33 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 31:22 | 9 | 33 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 31:19 | 12 | 30 | |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 30:17 | 13 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 31:22 | 9 | 27 | |
6 | 17 | 6 | 8 | 3 | 29:23 | 6 | 26 | |
7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 30:29 | 1 | 26 | |
8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 29:27 | 2 | 21 | |
9 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:31 | -13 | 17 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:37 | -16 | 16 | |
11 | 17 | 1 | 7 | 9 | 12:24 | -12 | 10 | |
12 | 17 | 1 | 3 | 13 | 16:40 | -24 | 6 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 20:10 | 10 | 21 | |
2 | 8 | 7 | 0 | 1 | 16:9 | 7 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 21:9 | 12 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 18:9 | 9 | 19 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:13 | 4 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10:5 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:8 | 6 | 14 | |
8 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16:13 | 3 | 14 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10:15 | -5 | 11 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 12:18 | -6 | 9 | |
11 | 9 | 1 | 4 | 4 | 6:12 | -6 | 7 | |
12 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:20 | -11 | 5 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:11 | 6 | 16 | |
2 | 9 | 3 | 3 | 3 | 21:17 | 4 | 12 | |
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12:9 | 3 | 12 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 15:13 | 2 | 12 | |
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 12:10 | 2 | 10 | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9:8 | 1 | 9 | |
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 7 | |
8 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:20 | -8 | 7 | |
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:19 | -10 | 7 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 8:16 | -8 | 6 | |
11 | 8 | 0 | 3 | 5 | 6:12 | -6 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 7:20 | -13 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Vejle Boldklub khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 5-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 7 trận, có 2 trận hòa trong khi Vejle Boldklub thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-5 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 15 trận, có 5 trận hòa trong khi Vejle Boldklub thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-15 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Mùa trước FC Midtjylland thắng cả hai trận gặp Vejle Boldklub (3-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)