Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Petržalka (Nữ) - Ruzomberok (Nữ) 19.10.2024

Petržalka (Nữ) PET

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok (Nữ) RUZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Petržalka (Nữ) PET

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ruzomberok (Nữ) RUZ
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-12

10

22

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

17

15

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 2.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 32
  • Bàn thắng
  • 32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Petržalka (Nữ) PET

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok (Nữ) RUZ
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/10/24 11:00
Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
2 1
TTG 17/08/24 05:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ)
1 1
TTG 23/03/24 10:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ)
1 1
TTG 14/10/23 11:00
Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
1 5
TTG 29/10/22 05:00
Petržalka (Nữ) Petržalka (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
0 0

Resultados mais recentes: Petržalka (Nữ)

Resultados mais recentes: Ruzomberok (Nữ)

Petržalka (Nữ) PET

Bảng xếp hạng

Ruzomberok (Nữ) RUZ
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 96:9 87 45
Trencin (Nữ)
2 15 10 2 3 64:17 47 32
Ruzomberok (Nữ)
3 15 10 1 4 34:23 11 31
Petržalka (Nữ)
4 15 8 2 5 26:22 4 26
Spartak Trnava (Nữ)
5 15 6 5 4 29:23 6 23
Slovan Bratislava (Nữ
6 15 4 4 7 17:42 -25 16
Tatran (Nữ)
7 15 4 3 8 18:38 -20 15
KFC Komarno (Phụ nữ)
8 15 3 1 11 15:44 -29 10
VIX Žilina (Nữ)
9 15 3 1 11 18:55 -37 10
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 15 1 3 11 19:63 -44 6
Spartak Myjava (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 47:4 43 21
Trencin (Nữ)
2 8 5 1 2 39:11 28 16
KFC Komarno (Phụ nữ)
3 8 5 1 2 15:15 0 16
Trencin (Nữ)
4 7 5 0 2 15:9 6 15
Spartak Trnava (Nữ)
5 9 4 3 2 12:18 -6 15
6 7 4 2 1 13:6 7 14
Slovan Bratislava (Nữ
7 8 3 0 5 12:19 -7 9
Petržalka (Nữ)
8 7 2 2 3 9:14 -5 8
Tatran (Nữ)
9 8 1 1 6 13:35 -22 4
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 6 0 1 5 5:25 -20 1
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 49:5 44 24
Ruzomberok (Nữ)
2 7 5 1 1 25:6 19 16
Ruzomberok (Nữ)
3 7 5 0 2 19:8 11 15
Petržalka (Nữ)
4 8 3 2 3 11:13 -2 11
Slovan Bratislava (Nữ
5 8 2 3 3 16:17 -1 9
KFC Komarno (Phụ nữ)
6 9 3 0 6 13:30 -17 9
7 8 2 2 4 8:28 -20 8
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
8 7 0 2 5 6:28 -22 2
Spartak Myjava (Nữ)
9 7 0 1 6 3:25 -22 1
VIX Žilina (Nữ)
10 6 0 0 6 6:20 -14 0
KFC Komarno (Phụ nữ)
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2024, 11:00