Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ruzomberok (Nữ) - Trencin (Nữ) 02.11.2024

Ruzomberok (Nữ) RUZ

Chi tiết trận đấu

Trencin (Nữ) TRE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:1
Ruzomberok (Nữ) RUZ

Số liệu thống kê đối sánh trước

Trencin (Nữ) TRE
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-4

13

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-41

8

49

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 4.9
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 15.8'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 5.7
  • 30
  • Bàn thắng
  • 57

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ruzomberok (Nữ) RUZ

Số liệu thống kê H2H

Trencin (Nữ) TRE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 7
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 06:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Trencin (Nữ) Trencin (Nữ)
5 1
TTG 24/08/24 05:00
Trencin (Nữ) Trencin (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
3 3
TTG 09/03/24 09:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Trencin (Nữ) Trencin (Nữ)
2 0
TTG 30/09/23 05:00
Trencin (Nữ) Trencin (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
1 5
TTG 26/11/22 08:30
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Trencin (Nữ) Trencin (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Ruzomberok (Nữ)

Resultados mais recentes: Trencin (Nữ)

Ruzomberok (Nữ) RUZ

Bảng xếp hạng

Trencin (Nữ) TRE
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 96:9 87 45
Trencin (Nữ)
2 15 10 2 3 64:17 47 32
Ruzomberok (Nữ)
3 15 10 1 4 34:23 11 31
Petržalka (Nữ)
4 15 8 2 5 26:22 4 26
Spartak Trnava (Nữ)
5 15 6 5 4 29:23 6 23
Slovan Bratislava (Nữ
6 15 4 4 7 17:42 -25 16
Tatran (Nữ)
7 15 4 3 8 18:38 -20 15
KFC Komarno (Phụ nữ)
8 15 3 1 11 15:44 -29 10
VIX Žilina (Nữ)
9 15 3 1 11 18:55 -37 10
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 15 1 3 11 19:63 -44 6
Spartak Myjava (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 47:4 43 21
Trencin (Nữ)
2 8 5 1 2 39:11 28 16
KFC Komarno (Phụ nữ)
3 8 5 1 2 15:15 0 16
Trencin (Nữ)
4 7 5 0 2 15:9 6 15
Spartak Trnava (Nữ)
5 9 4 3 2 12:18 -6 15
6 7 4 2 1 13:6 7 14
Slovan Bratislava (Nữ
7 8 3 0 5 12:19 -7 9
Petržalka (Nữ)
8 7 2 2 3 9:14 -5 8
Tatran (Nữ)
9 8 1 1 6 13:35 -22 4
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 6 0 1 5 5:25 -20 1
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 49:5 44 24
Ruzomberok (Nữ)
2 7 5 1 1 25:6 19 16
Ruzomberok (Nữ)
3 7 5 0 2 19:8 11 15
Petržalka (Nữ)
4 8 3 2 3 11:13 -2 11
Slovan Bratislava (Nữ
5 8 2 3 3 16:17 -1 9
KFC Komarno (Phụ nữ)
6 9 3 0 6 13:30 -17 9
7 8 2 2 4 8:28 -20 8
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
8 7 0 2 5 6:28 -22 2
Spartak Myjava (Nữ)
9 7 0 1 6 3:25 -22 1
VIX Žilina (Nữ)
10 6 0 0 6 6:20 -14 0
KFC Komarno (Phụ nữ)
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 06:00