Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen - Slovan Liberec 30.03.2024

Trận đấu tiếp theo Viktoria Plzen - Slovan Liberec on 08/02/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
58 %
Sở hữu bóng
42 %
6 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (3)
12
Tổng số mũi chích ngừa
10
0
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
4
12
Fouls
16
2
Thẻ vàng
3
16
Đá phạt
13
7
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
0
30
Ném biên
17
10 Diêm

6 - Thắng

4 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+12

17

5

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

13

14

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 42.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.4'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 22
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Slovan Liberec SLO
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 14:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 1
TTG 30/03/24 10:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
1 3
TTG 21/10/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
3 0
TTG 25/02/23 12:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 03/09/22 10:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 1

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Slovan Liberec SLO
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-21 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 21 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-48 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Mùa trước FC Viktoria Plzen thắng cả hai trận gặp FC Slovan Liberec (2-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

FC Viktoria Plzen đã có 6 trận thắng liên tiếp ở 1. Liga.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2024, 10:00
Trọng tài:
Vsetecka Jan, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
11700