Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen - Dynamo Ceske Budejovice 10.12.2023

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
11 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
19
Tổng số mũi chích ngừa
6
3
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
5
11
Fouls
4
2
Thẻ vàng
0
6
Đá phạt
11
6
Đá phạt góc
9
0
Ngoại vi
2
15
Ném biên
21
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+1

13

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

7

14

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 25
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Dynamo Ceske Budejovice BUD
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 22
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/12/24 12:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
7 2
TTG 18/08/24 11:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 3
TTG 10/12/23 09:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
5 0
TTG 13/08/23 12:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Viktoria Plzen Viktoria Plzen
2 5
TTG 12/02/23 09:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
2 1

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Dynamo Ceske Budejovice BUD
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và SK Dynamo Ceske Budejovice khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-15 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 19 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-26 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trận thắng gần đây nhất của SK Dynamo Ceske Budejovice trên sân của FC Viktoria Plzen là ở năm 2004.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Hai 2023, 09:00
Trọng tài:
Petrik Jan, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
11700