Đội bóng đá Vienna đầu tiên - SKN St. Polten 05.04.2024
Trận đấu tiếp theo SKN St. Polten - Đội bóng đá Vienna đầu tiên on 14/03/2025
-
05/04/24
12:10
|
Vòng 22
-
- 7 : 3
- Hoàn thành
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
20
14
Ghi bàn
Thừa nhận
26
14
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.6
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 34
- Bàn thắng
- 40
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
15
-
13
-
13
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 13
- Ghi bàn
- 9
- 10
- Thẻ vàng
- 16
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đội bóng đá Vienna đầu tiên
Resultados mais recentes: SKN St. Polten
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 6 | 3 | 57:27 | 30 | 69 | |
2 | 30 | 18 | 5 | 7 | 67:22 | 45 | 59 | |
3 | 30 | 15 | 6 | 9 | 52:39 | 13 | 51 | |
4 | 30 | 15 | 6 | 9 | 47:31 | 16 | 51 | |
5 | 30 | 13 | 10 | 7 | 45:33 | 12 | 49 | |
6 | 30 | 13 | 8 | 9 | 51:40 | 11 | 47 | |
7 | 30 | 13 | 8 | 9 | 42:31 | 11 | 47 | |
8 | 30 | 13 | 2 | 15 | 40:48 | -8 | 41 | |
9 | 30 | 12 | 4 | 14 | 46:52 | -6 | 40 | |
10 | 30 | 11 | 4 | 15 | 48:57 | -9 | 37 | |
11 | 30 | 11 | 6 | 13 | 38:45 | -7 | 36 | |
12 | 30 | 9 | 8 | 13 | 42:54 | -12 | 35 | |
13 | 30 | 10 | 5 | 15 | 40:58 | -18 | 35 | |
14 | 30 | 10 | 3 | 17 | 32:51 | -19 | 33 | |
15 | 30 | 5 | 8 | 17 | 39:67 | -28 | 23 | |
16 | 30 | 3 | 7 | 20 | 30:61 | -31 | 16 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 39:9 | 30 | 35 | |
2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:11 | 18 | 34 | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 33:19 | 14 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 17:12 | 5 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 25:15 | 10 | 27 | |
6 | 15 | 9 | 0 | 6 | 24:19 | 5 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 5 | 3 | 18:11 | 7 | 26 | |
8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28:19 | 9 | 25 | |
9 | 15 | 7 | 1 | 7 | 28:29 | -1 | 22 | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 25:31 | -6 | 19 | |
11 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20:23 | -3 | 19 | |
12 | 15 | 6 | 0 | 9 | 18:25 | -7 | 18 | |
13 | 15 | 4 | 4 | 7 | 23:31 | -8 | 16 | |
14 | 15 | 4 | 4 | 7 | 15:23 | -8 | 16 | |
15 | 15 | 3 | 4 | 8 | 19:34 | -15 | 13 | |
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | 15:29 | -14 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 28:16 | 12 | 35 | |
2 | 15 | 7 | 3 | 5 | 28:13 | 15 | 24 | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 22:16 | 6 | 24 | |
4 | 15 | 6 | 5 | 4 | 27:22 | 5 | 23 | |
5 | 15 | 7 | 2 | 6 | 23:22 | 1 | 23 | |
6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 23:21 | 2 | 22 | |
7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 19:20 | -1 | 21 | |
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | 26:29 | -3 | 21 | |
9 | 15 | 5 | 4 | 6 | 19:23 | -4 | 19 | |
10 | 15 | 5 | 3 | 7 | 25:19 | 6 | 18 | |
11 | 15 | 5 | 1 | 9 | 15:27 | -12 | 16 | |
12 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20:28 | -8 | 15 | |
13 | 15 | 4 | 3 | 8 | 14:26 | -12 | 15 | |
14 | 15 | 4 | 2 | 9 | 16:29 | -13 | 14 | |
15 | 15 | 2 | 4 | 9 | 20:33 | -13 | 10 | |
16 | 15 | 2 | 3 | 10 | 15:32 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa First Vienna FC và St. Pölten khi First Vienna FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa First Vienna FC và St. Pölten là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi First Vienna FC chơi trên sân nhà, First Vienna FC đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi St. Pölten thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-22 nghiêng về phía First Vienna FC.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây, First Vienna FC đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi St. Pölten thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-48 nghiêng về phía First Vienna FC.