Sileks - Rabotnicki 13.08.2023
Last match Sileks - Rabotnicki on 30/10/2024
-
13/08/23
11:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
15
-
14
-
13
-
12
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 2
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sileks
Resultados mais recentes: Rabotnicki
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 4 | 9 | 56:33 | 23 | 64 | |
2 | 33 | 18 | 10 | 5 | 55:27 | 28 | 64 | |
3 | 33 | 17 | 11 | 5 | 42:23 | 19 | 62 | |
4 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:40 | 1 | 44 | |
5 | 33 | 10 | 13 | 10 | 36:40 | -4 | 43 | |
6 | 33 | 9 | 15 | 9 | 32:38 | -6 | 42 | |
7 | 33 | 11 | 9 | 13 | 34:33 | 1 | 42 | |
8 | 33 | 12 | 6 | 15 | 29:34 | -5 | 42 | |
9 | 33 | 10 | 12 | 11 | 37:41 | -4 | 42 | |
10 | 33 | 10 | 7 | 16 | 28:43 | -15 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 5 | 20 | 29:44 | -15 | 29 | |
12 | 33 | 6 | 10 | 17 | 27:50 | -23 | 28 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 30:9 | 21 | 42 | |
2 | 17 | 12 | 2 | 3 | 34:17 | 17 | 38 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 34:12 | 22 | 38 | |
4 | 17 | 10 | 5 | 2 | 26:16 | 10 | 35 | |
5 | 16 | 9 | 5 | 2 | 23:10 | 13 | 32 | |
6 | 17 | 8 | 7 | 2 | 21:13 | 8 | 31 | |
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 19:10 | 9 | 30 | |
8 | 17 | 7 | 7 | 3 | 19:16 | 3 | 28 | |
9 | 16 | 6 | 6 | 4 | 22:18 | 4 | 24 | |
10 | 16 | 7 | 3 | 6 | 17:17 | 0 | 24 | |
11 | 16 | 6 | 6 | 4 | 18:19 | -1 | 24 | |
12 | 16 | 6 | 3 | 7 | 12:14 | -2 | 21 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22:16 | 6 | 26 | |
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 21:15 | 6 | 26 | |
3 | 16 | 4 | 8 | 4 | 12:14 | -2 | 20 | |
4 | 17 | 4 | 6 | 7 | 15:23 | -8 | 18 | |
5 | 16 | 2 | 8 | 6 | 13:22 | -9 | 14 | |
6 | 17 | 3 | 4 | 10 | 11:26 | -15 | 13 | |
7 | 17 | 3 | 3 | 11 | 10:24 | -14 | 12 | |
8 | 16 | 2 | 6 | 8 | 15:27 | -12 | 12 | |
9 | 17 | 2 | 4 | 11 | 11:23 | -12 | 10 | |
10 | 16 | 2 | 3 | 11 | 15:24 | -9 | 9 | |
11 | 17 | 2 | 2 | 13 | 17:30 | -13 | 8 | |
12 | 17 | 0 | 4 | 13 | 9:31 | -22 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sileks Kratovo và Rabotnicki Skopje khi FK Sileks Kratovo chơi trên sân nhà là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sileks Kratovo và Rabotnicki Skopje là 0-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FK Sileks Kratovo chơi trên sân nhà, FK Sileks Kratovo đã thắng 14 trận, có 4 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-25 nghiêng về phía FK Sileks Kratovo.
Trong 54 lần gặp nhau gần đây, FK Sileks Kratovo đã thắng 17 trận, có 11 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-53 nghiêng về phía Rabotnicki Skopje.