Sloboda Tuzla - Siroki Brijeg 04.12.2024
-
04/12/24
10:00
|
Vòng 16
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
0 - Thắng
2 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
2
22
Ghi bàn
Thừa nhận
25
20
- 0.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.5
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 38.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.5
- 24
- Bàn thắng
- 45
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
11
-
11
-
10
-
8
-
8
-
7
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 9
- 7
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sloboda Tuzla
Resultados mais recentes: Siroki Brijeg
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 2 | 1 | 34:8 | 26 | 44 | |
2 | 17 | 13 | 2 | 2 | 35:8 | 27 | 41 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 40:13 | 27 | 38 | |
4 | 17 | 11 | 2 | 4 | 30:14 | 16 | 35 | |
5 | 17 | 6 | 5 | 6 | 24:20 | 4 | 23 | |
6 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:26 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 7 | 1 | 9 | 22:27 | -5 | 22 | |
8 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:20 | -1 | 21 | |
9 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:24 | -5 | 21 | |
10 | 17 | 4 | 2 | 11 | 15:41 | -26 | 14 | |
11 | 17 | 2 | 1 | 14 | 12:42 | -30 | 7 | |
12 | 17 | 0 | 2 | 15 | 5:36 | -31 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 18:3 | 15 | 21 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 21:4 | 17 | 20 | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 16:7 | 9 | 19 | |
4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 17:6 | 11 | 17 | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:10 | 6 | 16 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:6 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:11 | 0 | 12 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:10 | 0 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 14:17 | -3 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7:21 | -14 | 7 | |
11 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3:18 | -15 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3:19 | -16 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 13:4 | 9 | 24 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 23:7 | 16 | 21 | |
3 | 8 | 6 | 2 | 0 | 17:5 | 12 | 20 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14:7 | 7 | 16 | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10:9 | 1 | 13 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:10 | -1 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8:13 | -5 | 9 | |
8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 8 | |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8:20 | -12 | 7 | |
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6:17 | -11 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:24 | -15 | 4 | |
12 | 9 | 0 | 1 | 8 | 2:17 | -15 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sloboda Tuzla và NK Siroki Brijeg khi FK Sloboda Tuzla chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sloboda Tuzla và NK Siroki Brijeg là 0-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FK Sloboda Tuzla chơi trên sân nhà, FK Sloboda Tuzla đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi NK Siroki Brijeg thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-18 nghiêng về phía FK Sloboda Tuzla.
Trong 42 lần gặp nhau gần đây, FK Sloboda Tuzla đã thắng 10 trận, có 11 trận hòa trong khi NK Siroki Brijeg thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-25 nghiêng về phía NK Siroki Brijeg.