Siroki Brijeg - Radnik Bijeljina 10.11.2024
-
10/11/24
13:45
|
Vòng 13
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
22
17
Ghi bàn
Thừa nhận
13
14
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.1'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 39
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
11
-
11
-
10
-
8
-
8
-
7
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 5
- 8
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Siroki Brijeg
Resultados mais recentes: Radnik Bijeljina
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 2 | 1 | 34:8 | 26 | 44 | |
2 | 17 | 13 | 2 | 2 | 35:8 | 27 | 41 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 40:13 | 27 | 38 | |
4 | 17 | 11 | 2 | 4 | 30:14 | 16 | 35 | |
5 | 17 | 6 | 5 | 6 | 24:20 | 4 | 23 | |
6 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:26 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 7 | 1 | 9 | 22:27 | -5 | 22 | |
8 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:20 | -1 | 21 | |
9 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:24 | -5 | 21 | |
10 | 17 | 4 | 2 | 11 | 15:41 | -26 | 14 | |
11 | 17 | 2 | 1 | 14 | 12:42 | -30 | 7 | |
12 | 17 | 0 | 2 | 15 | 5:36 | -31 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 18:3 | 15 | 21 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 21:4 | 17 | 20 | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 16:7 | 9 | 19 | |
4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 17:6 | 11 | 17 | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:10 | 6 | 16 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:6 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:11 | 0 | 12 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:10 | 0 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 14:17 | -3 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7:21 | -14 | 7 | |
11 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3:18 | -15 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3:19 | -16 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 13:4 | 9 | 24 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 23:7 | 16 | 21 | |
3 | 8 | 6 | 2 | 0 | 17:5 | 12 | 20 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14:7 | 7 | 16 | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10:9 | 1 | 13 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:10 | -1 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8:13 | -5 | 9 | |
8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 8 | |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8:20 | -12 | 7 | |
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6:17 | -11 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:24 | -15 | 4 | |
12 | 9 | 0 | 1 | 8 | 2:17 | -15 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NK Siroki Brijeg và FK Radnik Bijeljina là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi NK Siroki Brijeg chơi trên sân nhà, NK Siroki Brijeg đã thắng 12 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Radnik Bijeljina thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-10 nghiêng về phía NK Siroki Brijeg.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây, NK Siroki Brijeg đã thắng 21 trận, có 10 trận hòa trong khi FK Radnik Bijeljina thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-28 nghiêng về phía NK Siroki Brijeg.
Ở Giải vô địch quốc gia, FK Radnik Bijeljina đã thua 5 trận gần đây nhất trên sân khách.