Vardar - Rabotnicki 06.03.2024
Trận đấu tiếp theo Rabotnicki - Vardar on 05/03/2025
-
06/03/24
08:00
|
Vòng 22
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
14
Ghi bàn
Thừa nhận
9
8
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 50.7'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 26
- Bàn thắng
- 17
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
15
-
14
-
13
-
12
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 4
- 9
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Vardar
Resultados mais recentes: Rabotnicki
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 4 | 9 | 56:33 | 23 | 64 | |
2 | 33 | 18 | 10 | 5 | 55:27 | 28 | 64 | |
3 | 33 | 17 | 11 | 5 | 42:23 | 19 | 62 | |
4 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:40 | 1 | 44 | |
5 | 33 | 10 | 13 | 10 | 36:40 | -4 | 43 | |
6 | 33 | 9 | 15 | 9 | 32:38 | -6 | 42 | |
7 | 33 | 11 | 9 | 13 | 34:33 | 1 | 42 | |
8 | 33 | 12 | 6 | 15 | 29:34 | -5 | 42 | |
9 | 33 | 10 | 12 | 11 | 37:41 | -4 | 42 | |
10 | 33 | 10 | 7 | 16 | 28:43 | -15 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 5 | 20 | 29:44 | -15 | 29 | |
12 | 33 | 6 | 10 | 17 | 27:50 | -23 | 28 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 30:9 | 21 | 42 | |
2 | 17 | 12 | 2 | 3 | 34:17 | 17 | 38 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 34:12 | 22 | 38 | |
4 | 17 | 10 | 5 | 2 | 26:16 | 10 | 35 | |
5 | 16 | 9 | 5 | 2 | 23:10 | 13 | 32 | |
6 | 17 | 8 | 7 | 2 | 21:13 | 8 | 31 | |
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 19:10 | 9 | 30 | |
8 | 17 | 7 | 7 | 3 | 19:16 | 3 | 28 | |
9 | 16 | 6 | 6 | 4 | 22:18 | 4 | 24 | |
10 | 16 | 7 | 3 | 6 | 17:17 | 0 | 24 | |
11 | 16 | 6 | 6 | 4 | 18:19 | -1 | 24 | |
12 | 16 | 6 | 3 | 7 | 12:14 | -2 | 21 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22:16 | 6 | 26 | |
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 21:15 | 6 | 26 | |
3 | 16 | 4 | 8 | 4 | 12:14 | -2 | 20 | |
4 | 17 | 4 | 6 | 7 | 15:23 | -8 | 18 | |
5 | 16 | 2 | 8 | 6 | 13:22 | -9 | 14 | |
6 | 17 | 3 | 4 | 10 | 11:26 | -15 | 13 | |
7 | 17 | 3 | 3 | 11 | 10:24 | -14 | 12 | |
8 | 16 | 2 | 6 | 8 | 15:27 | -12 | 12 | |
9 | 17 | 2 | 4 | 11 | 11:23 | -12 | 10 | |
10 | 16 | 2 | 3 | 11 | 15:24 | -9 | 9 | |
11 | 17 | 2 | 2 | 13 | 17:30 | -13 | 8 | |
12 | 17 | 0 | 4 | 13 | 9:31 | -22 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vardar Skopje và Rabotnicki Skopje khi FK Vardar Skopje chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vardar Skopje và Rabotnicki Skopje là 2-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi FK Vardar Skopje chơi trên sân nhà, FK Vardar Skopje đã thắng 13 trận, có 8 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-27 nghiêng về phía FK Vardar Skopje.
Trong 58 lần gặp nhau gần đây, FK Vardar Skopje đã thắng 22 trận, có 15 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-60 nghiêng về phía Rabotnicki Skopje.