Floriana - Birkirkara 23.09.2023
Last match Birkirkara - Floriana on 21/12/2024
-
23/09/23
12:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
13
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 4
- 13
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Floriana
Resultados mais recentes: Birkirkara
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 5 | 2 | 61:16 | 45 | 62 | |
2 | 26 | 18 | 3 | 5 | 53:19 | 34 | 57 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 34:12 | 22 | 50 | |
4 | 26 | 12 | 7 | 7 | 40:23 | 17 | 43 | |
5 | 26 | 9 | 9 | 8 | 28:27 | 1 | 36 | |
6 | 26 | 9 | 8 | 9 | 32:35 | -3 | 35 | |
7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:28 | 1 | 35 | |
8 | 26 | 8 | 10 | 8 | 26:28 | -2 | 34 | |
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 38:33 | 5 | 33 | |
10 | 26 | 7 | 10 | 9 | 19:32 | -13 | 31 | |
11 | 26 | 8 | 6 | 12 | 25:41 | -16 | 30 | |
12 | 26 | 6 | 9 | 11 | 26:31 | -5 | 27 | |
13 | 26 | 3 | 7 | 16 | 17:50 | -33 | 16 | |
14 | 26 | 0 | 6 | 20 | 14:67 | -53 | 6 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 27:12 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24:9 | 15 | 28 | |
3 | 13 | 6 | 5 | 2 | 11:4 | 7 | 23 | |
4 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:12 | 6 | 18 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 15:16 | -1 | 16 | |
6 | 13 | 4 | 4 | 5 | 16:17 | -1 | 16 | |
7 | 13 | 4 | 4 | 5 | 15:18 | -3 | 16 | |
8 | 13 | 4 | 3 | 6 | 10:18 | -8 | 15 | |
9 | 13 | 4 | 3 | 6 | 10:21 | -11 | 15 | |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | 9:17 | -8 | 14 | |
11 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12:19 | -7 | 14 | |
12 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:17 | -3 | 13 | |
13 | 13 | 1 | 4 | 8 | 8:26 | -18 | 7 | |
14 | 13 | 0 | 4 | 9 | 9:38 | -29 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 37:7 | 30 | 34 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 26:7 | 19 | 28 | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 23:8 | 15 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 22:11 | 11 | 25 | |
5 | 13 | 5 | 6 | 2 | 17:9 | 8 | 21 | |
6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 12:10 | 2 | 20 | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 17:11 | 6 | 20 | |
8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:19 | -2 | 19 | |
9 | 13 | 5 | 2 | 6 | 23:15 | 8 | 17 | |
10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 9:11 | -2 | 16 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 15:23 | -8 | 15 | |
12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 12:14 | -2 | 14 | |
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 9:24 | -15 | 9 | |
14 | 13 | 0 | 2 | 11 | 5:29 | -24 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Floriana FC và Birkirkara FC khi Floriana FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Floriana FC và Birkirkara FC là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Floriana FC chơi trên sân nhà, Floriana FC đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi Birkirkara FC thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-19 nghiêng về phía Birkirkara FC.
Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Floriana FC đã thắng 14 trận, có 10 trận hòa trong khi Birkirkara FC thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 57-42 nghiêng về phía Birkirkara FC.