Fujizakura (Nữ) - Veertien Mie (Nữ) 02.06.2024
- 02/06/24 00:00
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
6 (11)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (4)
17
Tổng số mũi chích ngừa
9
0
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt góc
4
10
Diêm
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 3
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
+8
11
3
Ghi bàn
Thừa nhận
-1
7
8
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 0.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 66.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 62.7'
- 1.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.5
- 14
- Bàn thắng
- 15
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
02/06/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
Veertien Mie (Nữ)
2
1
TTG
07/04/24
00:00
Veertien Mie (Nữ)
Fujizakura (Nữ)
0
2
TTG
17/06/23
00:00
Veertien Mie (Nữ)
Fujizakura (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Fujizakura (Nữ)
TTG
19/10/24
23:00
Fujizakura (Nữ)
Fukuoka J. Anclas (Nữ)
0
0
TTG
13/10/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
Đại học Kibi (Nữ)
1
2
TTG
05/10/24
02:00
Tsukuba (Nữ)
Fujizakura (Nữ)
2
1
TTG
29/09/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
Diavorosso Hiroshima (Nữ)
2
0
TTG
16/06/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
SEISA OSA Rheia Shonan (Nữ)
4
1
Resultados mais recentes: Veertien Mie (Nữ)
DKT (HH)
24/11/24
02:00
AS Harima Albion (Nữ)
Veertien Mie (Nữ)
1
0
TTG
20/10/24
00:00
Imabari (Phụ nữ)
Veertien Mie (Nữ)
0
0
TTG
11/10/24
22:00
JFA Academy Fukushima (Nữ)
Veertien Mie (Nữ)
3
3
TTG
06/10/24
00:00
Veertien Mie (Nữ)
Diavorosso Hiroshima (Nữ)
1
1
TTG
29/09/24
00:00
Veertien Mie (Nữ)
Yamato Sylphid (Nữ)
1
1