Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Georgia (Nữ) - Belarus (Nữ) 12.07.2024

Georgia (Nữ) GEO

Chi tiết trận đấu

Belarus (Nữ) BLR
Georgia (Nữ) GEO

Chi tiết trận đấu

Belarus (Nữ) BLR
3
Thẻ vàng
2
8 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

5 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+11

17

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

13

2

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.6
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 31.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 23
  • Bàn thắng
  • 15

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Georgia (Nữ) GEO

Số liệu thống kê H2H

Belarus (Nữ) BLR
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 2thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 5
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/07/24 12:00
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ) Belarus (Nữ) Belarus (Nữ)
0 2
TTG 09/04/24 12:00
Belarus (Nữ) Belarus (Nữ) Georgia (Nữ) Georgia (Nữ)
3 0

Resultados mais recentes: Georgia (Nữ)

Resultados mais recentes: Belarus (Nữ)

Georgia (Nữ) GEO

Bảng xếp hạng

Belarus (Nữ) BLR
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 6 2 3 1 8:3 5 9
2 6 2 3 1 4:4 0 9
3 6 1 4 1 7:4 3 7
4 6 1 2 3 4:12 -8 5
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 18:5 13 15
2 6 4 0 2 14:8 6 12
3 6 1 1 4 5:18 -13 4
4 6 1 1 4 6:12 -6 4
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 8:7 1 12
2 6 3 2 1 8:5 3 11
3 6 2 2 2 6:4 2 8
4 6 1 0 5 4:10 -6 3
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:8 9 15
2 6 4 1 1 11:5 6 13
3 6 2 1 3 10:12 -2 7
4 6 0 0 6 4:17 -13 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 14:3 11 15
2 6 3 0 3 8:8 0 9
3 6 2 1 3 10:9 1 7
4 6 1 1 4 2:14 -12 4
  • Playoffs
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:1 12 16
2 6 4 1 1 11:4 7 13
3 6 1 1 4 5:11 -6 4
4 6 0 1 5 5:18 -13 1
  • Playoffs
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:2 12 16
2 6 3 1 2 8:7 1 10 Malta (Nữ)
3 6 2 1 3 4:9 -5 7
4 6 0 1 5 2:10 -8 1 Bắc Ireland (Nữ)
  • Playoffs
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:3 15 14
2 6 3 2 1 11:4 7 11
3 6 3 0 3 4:9 -5 9
4 6 0 0 6 0:17 -17 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:0 19 18
2 6 3 1 2 6:7 -1 10
3 6 2 1 3 5:10 -5 7
4 6 0 0 6 1:14 -13 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 26:0 26 18
2 6 3 0 3 8:16 -8 9
3 6 2 1 3 10:17 -7 7
4 6 0 1 5 4:15 -11 1
  • Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:4 13 16
2 6 3 1 2 21:10 11 10
3 6 3 0 3 11:9 2 9
4 6 0 0 6 2:28 -26 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 16:1 15 18
2 6 2 1 3 6:8 -2 7
3 6 2 0 4 8:18 -10 6
4 6 1 1 4 5:8 -3 4
  • Playoffs
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:4 4 9
2 4 1 2 1 5:6 -1 5
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
  • Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:1 6 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 2 0 5:1 4 5
4 3 1 2 0 4:3 1 5
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 1:11 -10 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 1 1 1:1 0 4
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 11:2 9 9
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 3:5 -2 4
4 3 1 0 2 1:9 -8 3
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 1 0 3:1 2 7
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
4 3 0 1 2 4:11 -7 1
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 1 1 1 3:2 1 4 Malta (Nữ)
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:5 -5 0 Bồ Đào Nha (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 2 1 0 7:1 6 7
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 1 0 2 5:9 -4 3
3 3 0 1 2 2:8 -6 1
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 2 0 1 13:5 8 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 1 0 2 4:5 -1 3
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 0 2 1 1:2 -1 2
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 2 1 2:4 -2 2
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 10:2 8 6
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 0 3 1:4 -3 0
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:6 0 6
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:1 5 6
2 3 1 0 2 5:5 0 3
3 3 1 0 2 7:4 3 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 5:5 0 6 Bosnia & Herzegovina (Nữ)
3 3 1 0 2 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1 Bắc Ireland (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 1 1 1 5:2 3 4
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 2 0 1 8:9 -1 6
3 3 2 0 1 3:7 -4 6
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 1 1 1 8:5 3 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 1:16 -15 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 1 0 2 5:9 -4 3
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:3 0 3
2 2 0 1 1 2:4 -2 1
3 2 0 1 1 1:3 -2 1

Sự kiện trận đấu

Belarus đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại.

Georgia đã bất bại 5 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Belarus đã thắng 5 trận liên tiếp.

Khi chơi trên sân khách, Belarus đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Bảy 2024, 12:00