Rangers - Trái tim của Midlothian 10.11.2024
Trận đấu tiếp theo Trái tim của Midlothian - Rangers on 16/02/2025
-
10/11/24
12:00
|
Vòng 12
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
16
10
Ghi bàn
Thừa nhận
16
13
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 26
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 3
- 8
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rangers
Resultados mais recentes: Trái tim của Midlothian
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 14 | 1 | 0 | 44:4 | 40 | 43 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 28:9 | 19 | 35 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:21 | 10 | 34 | |
4 | 17 | 8 | 2 | 7 | 23:27 | -4 | 26 | |
5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 25:19 | 6 | 24 | |
6 | 18 | 7 | 3 | 8 | 24:29 | -5 | 24 | |
7 | 17 | 5 | 4 | 8 | 27:30 | -3 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 24:30 | -6 | 18 | |
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 19:35 | -16 | 18 | |
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 14:35 | -21 | 15 | |
11 | 17 | 4 | 2 | 11 | 20:32 | -12 | 14 | |
12 | 17 | 3 | 4 | 10 | 18:26 | -8 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 22:3 | 19 | 25 | |
2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 19:11 | 8 | 22 | |
3 | 7 | 6 | 1 | 0 | 21:2 | 19 | 19 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:8 | 6 | 14 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:10 | 2 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 14 | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 20:14 | 6 | 13 | |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12:14 | -2 | 12 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14:14 | 0 | 10 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10:9 | 1 | 9 | |
11 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7:10 | -3 | 9 | |
12 | 8 | 2 | 0 | 6 | 9:16 | -7 | 6 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 23:2 | 21 | 24 | |
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 12:10 | 2 | 12 | |
3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:13 | -2 | 12 | |
4 | 8 | 2 | 4 | 2 | 11:11 | 0 | 10 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6:6 | 0 | 10 | |
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12:19 | -7 | 10 | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | 12:25 | -13 | 9 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11:16 | -5 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | 10:16 | -6 | 8 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7:16 | -9 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8:17 | -9 | 4 | |
12 | 8 | 0 | 3 | 5 | 2:21 | -19 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Glasgow Rangers và Heart of Midlothian FC khi Glasgow Rangers chơi trên sân nhà là 2-0. Có 12 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Glasgow Rangers và Heart of Midlothian FC là 2-0. Có 17 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 56 lần gặp nhau gần đây khi Glasgow Rangers chơi trên sân nhà, Glasgow Rangers đã thắng 41 trận, có 11 trận hòa trong khi Heart of Midlothian FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 106-31 nghiêng về phía Glasgow Rangers.
Trong 110 lần gặp nhau gần đây, Glasgow Rangers đã thắng 73 trận, có 20 trận hòa trong khi Heart of Midlothian FC thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 213-86 nghiêng về phía Glasgow Rangers.