Al Khaleej Khor Fakkan - Al Ittihad Kalba 28.09.2024
-
28/09/24
09:20
|
Vòng 4
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
13
19
Ghi bàn
Thừa nhận
13
18
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 32
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
9
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 11
- 6
- Thẻ vàng
- 10
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Al Khaleej Khor Fakkan
Resultados mais recentes: Al Ittihad Kalba
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 0 | 1 | 24:5 | 19 | 27 | |
2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 24:10 | 14 | 23 | |
3 | 10 | 6 | 1 | 3 | 24:18 | 6 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 28:15 | 13 | 18 | |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 18:13 | 5 | 18 | |
6 | 10 | 5 | 2 | 3 | 23:16 | 7 | 17 | |
7 | 10 | 3 | 5 | 2 | 17:12 | 5 | 14 | |
8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 18:19 | -1 | 13 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15:22 | -7 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 12:16 | -4 | 10 | |
11 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11:23 | -12 | 8 | |
12 | 10 | 1 | 3 | 6 | 11:25 | -14 | 6 | |
13 | 10 | 1 | 2 | 7 | 13:24 | -11 | 5 | |
14 | 10 | 1 | 0 | 9 | 7:27 | -20 | 3 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13:5 | 8 | 13 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12:6 | 6 | 13 | |
4 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:6 | 8 | 12 | |
5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 11:5 | 6 | 11 | |
6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 15:6 | 9 | 10 | |
7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:8 | 4 | 10 | |
8 | 5 | 2 | 3 | 0 | 12:6 | 6 | 9 | |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:11 | -3 | 7 | |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:5 | 3 | 7 | |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6:14 | -8 | 4 | |
12 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:17 | -11 | 3 | |
13 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:5 | -3 | 2 | |
14 | 4 | 0 | 1 | 3 | 7:12 | -5 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12:4 | 8 | 12 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12:4 | 8 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 13:17 | -4 | 9 | |
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 13:9 | 4 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7:8 | -1 | 7 | |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 11:13 | -2 | 6 | |
7 | 5 | 1 | 2 | 2 | 9:10 | -1 | 5 | |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:6 | -1 | 5 | |
9 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:12 | -6 | 4 | |
10 | 5 | 0 | 3 | 2 | 6:11 | -5 | 3 | |
11 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 3 | |
12 | 5 | 0 | 2 | 3 | 5:11 | -6 | 2 | |
13 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:12 | -9 | 1 | |
14 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:10 | -9 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Khor Fakkan Club và Ittihad Kalba FC là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Khor Fakkan Club chơi trên sân nhà, Khor Fakkan Club đã thắng 1 trận, có 3 trận hòa trong khi Ittihad Kalba FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-6 nghiêng về phía Ittihad Kalba FC.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây, Khor Fakkan Club đã thắng 2 trận, có 5 trận hòa trong khi Ittihad Kalba FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 21-15 nghiêng về phía Ittihad Kalba FC.
Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Khor Fakkan Club) và 1-1 (sân của Ittihad Kalba FC).