Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ) - Nhật Bản (Nữ) 24.02.2024
Last match Nhật Bản (Nữ) - Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ) on 28/02/2024
-
24/02/24
08:04
|
Cuối cùng
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
- Trận đấu đầu tiên
6 - Thắng
1 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 9
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
39
6
Ghi bàn
Thừa nhận
47
9
- 4.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 4.7
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 16'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 15.3'
- 5.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.6
- 45
- Bàn thắng
- 56
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 8
- 6
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
Resultados mais recentes: Nhật Bản (Nữ)
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:0 | 13 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:9 | -4 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:2 | 9 | 5 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:8 | -7 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 3 | ||
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:10 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:0 | 9 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:3 | -3 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | ||
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1:1 | 0 | 2 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:10 | -10 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Suốt 7 lần gặp nhau gần đây, Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Nhật Bản thắng 4 trận.
Nhật Bản đã ghi ít nhất một bàn trong 18 trận liên tiếp.
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu wins 1st half in 62% of their matches, Nhật Bản in 70% of their matches.
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu wins 62% of halftimes, Nhật Bản wins 70%.