Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
Triều Tiên
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
15/07/24
12:00
Nga (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
0
0
TTG
12/07/24
13:00
Nga (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
0
3
TTG
28/02/24
04:34
Nhật Bản (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
2
1
TTG
24/02/24
08:04
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
0
0
TTG
01/11/23
03:30
Thái Lan (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
0
7
TTG
29/10/23
03:30
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
0
0
TTG
26/10/23
07:35
Tuyển nữ Trung Quốc
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
1
2
TTG
06/10/23
08:00
Nhật Bản (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
4
1
TTG
03/10/23
06:00
Uzbekistan (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
0
8
TTG
30/09/23
04:30
Hàn Quốc (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
1
4
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 3 | ||
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:10 | -7 | 1 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | ||
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
|
|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 |
|
|
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 |
|
|
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
|
|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
|
|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
|
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | ||
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:10 | -7 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 |
|
|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | ||
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 |
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ) Biệt đội
No data for selected season
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế