Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya - Hapoel Katamon Jerusalem 16.01.2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Netanya - Hapoel Katamon Jerusalem on 08/02/2025

Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Hapoel Katamon Jerusalem HAP
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 1:0
Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Hapoel Katamon Jerusalem HAP
2
Thẻ vàng
1
0
Đá phạt góc
5
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

0

13

13

Ghi bàn

Thừa nhận

0

10

10

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 26
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Katamon Jerusalem HAP
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 09:00
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 3
TTG 03/08/24 13:30
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 2
TTG 20/04/24 11:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
1 0
DKT (HH) 05/03/24 12:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
2 1
TTG 16/01/24 12:45
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
2 1

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Resultados mais recentes: Hapoel Katamon Jerusalem

Maccabi Netanya MNE

Bảng xếp hạng

Hapoel Katamon Jerusalem HAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Hapoel Jerusalem FC khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Hapoel Jerusalem FC là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 3 trận, có 0 trận hòa trong khi Hapoel Jerusalem FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-9 nghiêng về phía Hapoel Jerusalem FC.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 7 trận, có 1 trận hòa trong khi Hapoel Jerusalem FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 22-16 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2024, 12:45