Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Petah Tikva - Maccabi Netanya 27.04.2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Petah Tikva - Maccabi Netanya on 15/02/2025

Maccabi Petah Tikva MPT

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:1
Maccabi Petah Tikva MPT

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

0

17

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

12

13

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 27.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 38.4'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 34
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Petah Tikva MPT

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Netanya MNE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 4
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/11/24 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
1 2
TTG 27/04/24 11:00
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya Maccabi Netanya
0 2
TTG 03/02/24 08:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
0 1
TTG 05/12/23 12:00
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 0
TTG 19/02/22 08:00
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 1

Resultados mais recentes: Maccabi Petah Tikva

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Maccabi Petah Tikva MPT

Bảng xếp hạng

Maccabi Netanya MNE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Petah Tikva FC và Maccabi Netanya FC khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Petah Tikva FC và Maccabi Netanya FC là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-19 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-36 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2024, 11:00